51Talk học thử miễn phí
vienglish
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
  • Bài học tiếng Anh miễn phí
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
  • Bài học tiếng Anh miễn phí
No Result
View All Result
vienglish
No Result
View All Result
Home Học tiếng Anh

Cho người mới: Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc.

by vienglish
30 Tháng 5 2025
Cho người mới: Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc.
Share on FacebookShare on Twitter

Để xây dựng lại nền tảng tiếng Anh, việc nắm vững một bộ từ vựng cốt lõi là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những nhóm từ vựng cơ bản bạn cần tập trung:

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) và Động từ “To Be”

Đây là những thành phần nền tảng nhất để tạo câu.

Cho người mới: Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc.
  • I (tôi) – am
  • You (bạn, các bạn) – are
  • We (chúng tôi, chúng ta) – are
  • They (họ, chúng nó) – are
  • He (anh ấy, ông ấy) – is
  • She (cô ấy, bà ấy) – is
  • It (nó) – is

Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh). She is happy. (Cô ấy vui).

Danh từ thông dụng (Common Nouns)

Những sự vật, sự việc, con người, địa điểm quen thuộc xung quanh bạn.

  • Người (People): mother (mẹ), father (bố), teacher (giáo viên), student (học sinh), friend (bạn bè), doctor (bác sĩ).
  • Nơi chốn (Places): house (nhà), school (trường học), market (chợ), hospital (bệnh viện), company (công ty), city (thành phố), country (đất nước).
  • Đồ vật (Things): book (sách), pen (bút), table (bàn), chair (ghế), phone (điện thoại), computer (máy tính), water (nước), food (thức ăn).
  • Thời gian (Time): day (ngày), night (đêm), morning (buổi sáng), afternoon (buổi chiều), evening (buổi tối), week (tuần), month (tháng), year (năm).
  • Khái niệm (Concepts): time (thời gian), money (tiền), love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), problem (vấn đề).

Động từ thường gặp (Common Verbs)

Các hành động hoặc trạng thái cơ bản.

  • have (có)
  • do (làm)
  • go (đi)
  • come (đến)
  • see (nhìn, thấy)
  • say (nói)
  • tell (kể, bảo)
  • get (nhận được, có được, trở nên)
  • make (làm, tạo ra)
  • know (biết)
  • think (nghĩ)
  • take (lấy, mang)
  • want (muốn)
  • use (sử dụng)
  • find (tìm thấy)
  • give (cho)
  • work (làm việc)
  • study (học)
  • eat (ăn)
  • drink (uống)
  • sleep (ngủ)
  • like (thích)
  • love (yêu)
  • need (cần)

Ví dụ: I eat rice. (Tôi ăn cơm). They go to school. (Họ đi học).

Tính từ cơ bản (Basic Adjectives)

Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.

  • good (tốt)
  • bad (tệ)
  • big (to, lớn)
  • small (nhỏ)
  • happy (vui vẻ)
  • sad (buồn)
  • new (mới)
  • old (cũ, già)
  • beautiful (đẹp)
  • ugly (xấu)
  • easy (dễ)
  • difficult (khó)
  • important (quan trọng)
  • long (dài)
  • short (ngắn)
  • hot (nóng)
  • cold (lạnh)

Ví dụ: This is a good book. (Đây là một quyển sách hay). The weather is hot. (Thời tiết nóng).

Trạng từ đơn giản (Simple Adverbs)

Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.

  • very (rất)
  • too (quá, cũng)
  • so (quá, vì vậy)
  • always (luôn luôn)
  • often (thường xuyên)
  • sometimes (thỉnh thoảng)
  • never (không bao giờ)
  • here (ở đây)
  • there (ở đó)
  • now (bây giờ)
  • then (sau đó)
  • today (hôm nay)
  • yesterday (hôm qua)
  • tomorrow (ngày mai)

Ví dụ: She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi).

Từ để hỏi (Question Words)

  • What (Cái gì)
  • Where (Ở đâu)
  • When (Khi nào)
  • Why (Tại sao)
  • Who (Ai)
  • How (Như thế nào)
  • Which (Cái nào – lựa chọn)

Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?). Where do you live? (Bạn sống ở đâu?).

Cho người mới: Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc.

Giới từ phổ biến (Common Prepositions)

  • in (trong)
  • on (trên)
  • at (tại, ở)
  • under (dưới)
  • to (đến)
  • from (từ)
  • with (với)
  • for (cho, vì)
  • about (về)
  • of (của)

Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).

Liên từ cơ bản (Basic Conjunctions)

  • and (và)
  • but (nhưng)
  • or (hoặc)
  • so (vì vậy, cho nên)
  • because (bởi vì)

Ví dụ: I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà). He is tired but happy. (Anh ấy mệt nhưng vui).

Số đếm và Màu sắc (Numbers and Colors)

  • Số đếm (Numbers): one (1), two (2), three (3), … ten (10), eleven (11), … twenty (20), hundred (100), thousand (1000).
  • Màu sắc (Colors): red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá), yellow (vàng), black (đen), white (trắng), pink (hồng), orange (cam).

Cụm từ giao tiếp thiết yếu (Essential Communicative Phrases)

  • Hello / Hi (Xin chào)
  • Goodbye / Bye (Tạm biệt)
  • Good morning / afternoon / evening (Chào buổi sáng / chiều / tối)
  • Thank you (Cảm ơn)
  • You’re welcome (Không có gì – đáp lại lời cảm ơn)
  • Sorry / Excuse me (Xin lỗi)
  • Please (Làm ơn – khi yêu cầu)
  • Yes / No (Có / Không)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  • My name is… (Tên tôi là…)

Lời khuyên:

  • Học từ vựng theo chủ đề.
  • Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng.
  • Cố gắng đặt câu với mỗi từ mới học.
  • Ôn tập thường xuyên. Đừng chỉ học một lần rồi quên.
  • Thực hành nghe và nói để từ vựng đi vào tiềm thức.

Kiên trì và thực hành đều đặn là chìa khóa để bạn chinh phục tiếng Anh, bắt đầu từ những từ vựng cơ bản này.

Đặt lớp học thử miễn phí

Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:

✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh

✅ 24 buổi học phát âm

✅ 30 phim hoạt hình song ngữ

✅ Bộ thẻ học động từ

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

Trường này là bắt buộc.
Trường này là bắt buộc.
Trường này là bắt buộc.
Bạn muốn chúng tôi liên hệ với bạn bằng cách nào?

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

gợi ý

Dạy tiếng Anh cho bé tại nhà thật dễ, mẹ thử xem sao.

Dạy tiếng Anh cho bé tại nhà thật dễ, mẹ thử xem sao.

22 Tháng 5 2025

Duy trì Học tiếng Anh mỗi ngày: Phương pháp để bạn luôn có động lực học.

25 Tháng 5 2025
Bé học tiếng Anh lớp 1 | Từ vựng siêu dễ.

Bé học tiếng Anh lớp 1 | Từ vựng siêu dễ.

22 Tháng 5 2025
Học tiếng Anh cho bé 3 tuổi: Ba mẹ cần chuẩn bị những gì cho con?

Học tiếng Anh cho bé 3 tuổi: Ba mẹ cần chuẩn bị những gì cho con?

30 Tháng 5 2025
Học tiếng Anh lớp 7 thật dễ: Cách nắm vững ngữ pháp cơ bản.

Học tiếng Anh lớp 7 thật dễ: Cách nắm vững ngữ pháp cơ bản.

22 Tháng 5 2025
Học nhẹ nhàng tiếng Anh 10 Global Success: Tổng hợp mẹo hay từ sách giáo khoa.

Học nhẹ nhàng tiếng Anh 10 Global Success: Tổng hợp mẹo hay từ sách giáo khoa.

22 Tháng 5 2025
Tìm hiểu 51Talk tính phí như thế nào và các gói học hiện nay.

Tìm hiểu 51Talk tính phí như thế nào và các gói học hiện nay.

22 Tháng 5 2025
Chương trình 51talk tiếng Trung cho trẻ em có gì đặc biệt? Phương pháp học có vui nhộn và giúp bé yêu thích tiếng Trung không?

Chương trình 51talk tiếng Trung cho trẻ em có gì đặc biệt? Phương pháp học có vui nhộn và giúp bé yêu thích tiếng Trung không?

22 Tháng 5 2025
Tìm ứng dụng học tiếng Anh miễn phí cho bé ở đâu: Giúp con làm quen tiếng Anh sớm.

Tìm ứng dụng học tiếng Anh miễn phí cho bé ở đâu: Giúp con làm quen tiếng Anh sớm.

31 Tháng 5 2025
Ứng dụng nói chuyện tiếng Anh với AI miễn phí? App nào đang hot hiện nay?

Ứng dụng nói chuyện tiếng Anh với AI miễn phí? App nào đang hot hiện nay?

24 Tháng 5 2025
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
Email liên hệ: zhuoking75@gmail.com
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh