Trong tiếng Anh, “em trai” thường được dịch là younger brother. Đây là cách nói rõ ràng nhất để phân biệt với anh trai (older brother).
Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường chỉ sử dụng từ brother nói chung. Ngữ cảnh hoặc các thông tin đi kèm sẽ giúp người nghe hiểu đó là em trai hay anh trai. Nếu muốn nhấn mạnh tuổi tác, bạn có thể dùng “younger brother”.

Các cách diễn đạt phổ biến:
- Younger brother: Dùng khi muốn chỉ rõ là em trai, người em nhỏ tuổi hơn.
Ví dụ: I have one younger brother. (Tôi có một người em trai.)
- Little brother: Mang tính thân mật hơn, cũng có nghĩa là em trai (thường là còn nhỏ).
Ví dụ: My little brother is very naughty. (Em trai nhỏ của tôi rất nghịch ngợm.)
- Brother: Dùng trong trường hợp chung chung, không cần nhấn mạnh tuổi tác, hoặc khi người nghe đã hiểu rõ đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ: He is my brother. (Anh ấy/Cậu ấy là em trai/anh trai tôi.) Trong trường hợp này, nếu không có thông tin thêm, người nghe có thể không biết rõ là anh hay em.
Để làm rõ hơn khi chỉ dùng “brother”, bạn có thể bổ sung thông tin về tuổi hoặc thứ tự trong gia đình nếu cần thiết.