Khi nói về sở thích (hobbies/interests) bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc và từ vựng khác nhau để làm cho bài nói hoặc bài viết của mình thêm phong phú và tự nhiên.
Cách diễn đạt sở thích bằng Tiếng Anh
Một số cách phổ biến để bắt đầu:

- I enjoy + V-ing (Ví dụ: I enjoy reading books.)
- I like + V-ing/to V (Ví dụ: I like playing soccer / I like to play soccer.)
- I’m keen on + V-ing/Noun (Ví dụ: I’m keen on photography.)
- I’m interested in + V-ing/Noun (Ví dụ: I’m interested in learning new languages.)
- My hobby is + V-ing/Noun (Ví dụ: My hobby is collecting stamps.)
- In my free time, I often + V (Ví dụ: In my free time, I often listen to music.)
- I’m a big fan of + Noun (Ví dụ: I’m a big fan of movies.)
- One of my hobbies is… (Ví dụ: One of my hobbies is gardening.)
Để mô tả mức độ thường xuyên hoặc niềm yêu thích:
- Every day/week/month (Ví dụ: I go swimming every weekend.)
- Once/twice a week/month (Ví dụ: I play badminton twice a week.)
- Whenever I have free time (Ví dụ: I paint whenever I have free time.)
- I’m passionate about… (Ví dụ: I’m passionate about cooking.)
- I find it very relaxing/exciting/challenging. (Ví dụ: I find gardening very relaxing.)
- I can spend hours + V-ing (Ví dụ: I can spend hours playing the guitar.)
Nói về lý do bạn thích hoặc lợi ích của sở thích:
- It helps me to relax. (Nó giúp tôi thư giãn.)
- It allows me to be creative. (Nó cho phép tôi sáng tạo.)
- It’s a good way to keep fit. (Đó là một cách tốt để giữ dáng.)
- I can meet new people. (Tôi có thể gặp gỡ những người mới.)
- It broadens my horizons. (Nó mở rộng tầm nhìn của tôi.)
- Because it’s fun/interesting/useful. (Bởi vì nó vui/thú vị/hữu ích.)
Lưu ý để bài viết/nói thêm hấp dẫn:
Sử dụng từ vựng đa dạng: Thay vì chỉ dùng “like”, hãy thử “love”, “enjoy”, “adore”, “be fond of”, “be keen on”, “be passionate about”.
Cung cấp chi tiết cụ thể: Thay vì “I like movies”, hãy nói “I love watching action movies, especially those starring Tom Cruise, because they are thrilling.” (Tôi thích xem phim hành động, đặc biệt là những phim có Tom Cruise đóng, vì chúng rất ly kỳ.)
Thể hiện cảm xúc: Sử dụng các tính từ mô tả cảm xúc của bạn về sở thích đó (relaxing, exciting, challenging, rewarding, fascinating).
Ví dụ kết hợp:
“One of my favorite hobbies is playing the piano. I’ve been playing since I was ten years old. I usually practice for an hour every evening after dinner. I find it incredibly relaxing, and it allows me to express my creativity. Sometimes, I even compose my own short pieces.”
(Một trong những sở thích yêu thích của tôi là chơi piano. Tôi đã chơi từ khi tôi mười tuổi. Tôi thường luyện tập một tiếng mỗi tối sau bữa ăn. Tôi thấy nó cực kỳ thư giãn và nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình. Đôi khi, tôi còn tự soạn những bản nhạc ngắn.)