Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh khi bị mất gốc, việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc là vô cùng quan trọng. Thay vì học tràn lan, hãy tập trung vào những từ cốt lõi và phương pháp học thông minh.
Chiến lược học từ vựng cho người mất gốc
- Bắt đầu với những từ thông dụng nhất: Tập trung vào khoảng 300-500 từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất trong giao tiếp hàng ngày. Đây là những viên gạch nền tảng giúp bạn hiểu và diễn đạt những ý cơ bản.
- Học theo chủ đề quen thuộc: Chia từ vựng thành các nhóm chủ đề gần gũi như gia đình, bản thân, đồ vật trong nhà, hoạt động hàng ngày, màu sắc, con số, thời tiết. Cách học này giúp bạn liên kết từ vựng với ngữ cảnh thực tế.
- Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards): Một mặt ghi từ tiếng Anh, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt và ví dụ đơn giản. Hình ảnh minh họa cũng rất hữu ích.
- Học qua cụm từ, không học từ đơn lẻ: Đặt từ mới vào trong một cụm từ hoặc câu ngắn. Ví dụ, thay vì chỉ học “book” (sách), hãy học “read a book” (đọc một cuốn sách).
- Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Ôn tập từ vựng theo các khoảng thời gian tăng dần để ghi nhớ lâu hơn. Có nhiều ứng dụng hỗ trợ phương pháp này.
- Tập phát âm chuẩn ngay từ đầu: Nghe người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước. Phát âm đúng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Nhóm từ vựng cơ bản cần ưu tiên
Dưới đây là gợi ý về các nhóm từ vựng nền tảng bạn nên bắt đầu:

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
- I (tôi)
- You (bạn, các bạn)
- He (anh ấy, ông ấy)
- She (cô ấy, bà ấy)
- It (nó)
- We (chúng tôi, chúng ta)
- They (họ, chúng nó)
Động từ “to be” (Động từ “thì, là, ở”)
- am (dùng với I)
- is (dùng với he, she, it, danh từ số ít)
- are (dùng với you, we, they, danh từ số nhiều)
Ví dụ: I am a student. She is happy. They are friends.
Một số động từ hành động cơ bản (Basic Action Verbs)
- go (đi)
- eat (ăn)
- drink (uống)
- sleep (ngủ)
- read (đọc)
- write (viết)
- speak (nói)
- listen (nghe)
- see (nhìn)
- have (có)
- want (muốn)
- like (thích)
- love (yêu)
- need (cần)
- work (làm việc)
- play (chơi)
- study (học)
Danh từ quen thuộc (Common Nouns)
Chủ đề Gia đình:
- father (bố)
- mother (mẹ)
- brother (anh/em trai)
- sister (chị/em gái)
- son (con trai)
- daughter (con gái)
Chủ đề Đồ vật:
- book (sách)
- pen (bút mực)
- table (bàn)
- chair (ghế)
- house (nhà)
- car (xe ô tô)
- phone (điện thoại)
- water (nước)
- food (thức ăn)
Chủ đề Thời gian & Địa điểm:
- time (thời gian)
- day (ngày)
- night (đêm)
- morning (buổi sáng)
- afternoon (buổi chiều)
- evening (buổi tối)
- school (trường học)
- home (nhà)
- city (thành phố)
- country (đất nước, quốc gia)
Tính từ mô tả cơ bản (Basic Adjectives)
- good (tốt)
- bad (tệ)
- happy (vui vẻ)
- sad (buồn)
- big (to, lớn)
- small (nhỏ)
- hot (nóng)
- cold (lạnh)
- new (mới)
- old (cũ, già)
- beautiful (đẹp)
- easy (dễ)
- difficult (khó)
Từ để hỏi (Question Words)
- What (Cái gì)
- Where (Ở đâu)
- When (Khi nào)
- Who (Ai)
- Why (Tại sao)
- How (Như thế nào)
Giới từ thông dụng (Common Prepositions)
- in (trong)
- on (trên)
- at (tại, ở)
- to (đến)
- from (từ)
- with (với)
- for (cho)
- about (về)
Duy trì việc học
Đặt mục tiêu nhỏ, thực tế: Ví dụ, học 5-10 từ mới mỗi ngày.
Kiên trì và đều đặn: Dành một khoảng thời gian cố định mỗi ngày cho việc học từ vựng.
Sử dụng từ đã học: Cố gắng áp dụng từ mới vào việc đặt câu đơn giản hoặc khi suy nghĩ.
Đừng sợ sai: Sai sót là một phần của quá trình học. Quan trọng là bạn rút kinh nghiệm từ đó.
Quan trọng nhất là sự kiên trì và tìm thấy niềm vui trong quá trình học. Chúc bạn thành công!
