Trong tiếng Anh, “anh em họ” có nhiều cách diễn đạt tùy thuộc vào mối quan hệ cụ thể:
- Cousin: Đây là từ phổ biến nhất để chỉ anh em họ nói chung, không phân biệt giới tính hay vai vế (con của cô, dì, chú, bác).
- Male cousin: Anh họ (nếu muốn nhấn mạnh là nam).
- Female cousin: Chị/Em họ (nếu muốn nhấn mạnh là nữ).
Ngoài ra, có thể sử dụng các cụm từ để mô tả mối quan hệ chi tiết hơn:

- First cousin: Anh em họ đời thứ nhất (con của anh chị em ruột của bố mẹ).
- Second cousin: Anh em họ đời thứ hai (con của anh chị em họ của bố mẹ).
Ví dụ:
- “He is my cousin.” (Anh ấy là anh/em họ của tôi.)
- “She is my female cousin.” (Cô ấy là chị/em họ của tôi.)