Xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc cho trẻ ngay từ sớm là vô cùng quan trọng, giúp trẻ tự tin hơn trong giao tiếp và học tập sau này. Dưới đây là những nhóm từ vựng cơ bản và phương pháp tiếp cận hiệu quả.
Chủ đề từ vựng quen thuộc
- Màu sắc (Colors): đỏ (red), xanh dương (blue), vàng (yellow), xanh lá (green), đen (black), trắng (white), hồng (pink), tím (purple), cam (orange), nâu (brown).
- Số đếm (Numbers): một (one), hai (two), ba (three), bốn (four), năm (five), sáu (six), bảy (seven), tám (eight), chín (nine), mười (ten). Sau đó mở rộng đến 20, 100.
- Động vật (Animals): chó (dog), mèo (cat), chim (bird), cá (fish), voi (elephant), sư tử (lion), hổ (tiger), khỉ (monkey), bò (cow), lợn (pig), gà (chicken), vịt (duck).
- Đồ vật trong nhà (Household Items): bàn (table), ghế (chair), giường (bed), cửa (door), cửa sổ (window), đèn (lamp), sách (book), đồ chơi (toy), cốc (cup), đĩa (plate).
- Trái cây (Fruits): táo (apple), chuối (banana), cam (orange), nho (grape), dâu tây (strawberry), dưa hấu (watermelon), xoài (mango), đu đủ (papaya).
- Rau củ (Vegetables): cà rốt (carrot), khoai tây (potato), cà chua (tomato), bông cải xanh (broccoli), hành tây (onion), dưa chuột (cucumber).
- Gia đình (Family): mẹ (mother/mommy), bố (father/daddy), anh/em trai (brother), chị/em gái (sister), bà (grandmother/grandma), ông (grandfather/grandpa), em bé (baby).
- Cơ thể (Body Parts): đầu (head), mắt (eye), mũi (nose), miệng (mouth), tai (ear), tay (hand), chân (leg/foot), ngón tay (finger), tóc (hair).
- Quần áo (Clothes): áo sơ mi (shirt), quần (pants/trousers), váy (dress/skirt), mũ (hat), giày (shoes), tất (socks).
- Phương tiện giao thông (Vehicles): ô tô (car), xe buýt (bus), xe đạp (bicycle/bike), tàu hỏa (train), máy bay (plane), thuyền (boat).
- Thức ăn và đồ uống (Food & Drinks): sữa (milk), nước (water), bánh mì (bread), cơm (rice), trứng (egg), kẹo (candy), bánh quy (cookie).
- Hành động (Action Verbs): ăn (eat), uống (drink), ngủ (sleep), chơi (play), chạy (run), nhảy (jump), đọc (read), viết (write), hát (sing), múa/nhảy (dance), nhìn (look), nghe (listen), nói (say/speak).
- Cảm xúc (Feelings): vui (happy), buồn (sad), giận (angry), mệt (tired), đói (hungry), khát (thirsty), sợ hãi (scared).
- Thời tiết (Weather): nắng (sunny), mưa (rainy), có mây (cloudy), có gió (windy), tuyết (snowy).
- Địa điểm (Places): nhà (house/home), trường học (school), công viên (park), cửa hàng (store/shop), sở thú (zoo).
Phương pháp dạy từ vựng hiệu quả
Sử dụng hình ảnh và đồ vật thật: Trẻ em học tốt nhất qua hình ảnh trực quan và các đồ vật có thể chạm vào được. Sử dụng flashcards, tranh ảnh, đồ chơi, hoặc các vật dụng thực tế để giới thiệu từ mới.

Bài hát và trò chơi: Lồng ghép từ vựng vào các bài hát tiếng Anh vui nhộn hoặc các trò chơi tương tác (ví dụ: Simon Says, tìm đồ vật) giúp trẻ ghi nhớ từ một cách tự nhiên và hứng thú.
Lặp lại thường xuyên: Sự lặp lại là chìa khóa. Ôn tập từ vựng đã học qua các ngữ cảnh khác nhau và vào những thời điểm khác nhau trong ngày, ví dụ như khi chơi, khi ăn, trước khi đi ngủ.
Kể chuyện: Đọc hoặc kể các câu chuyện tiếng Anh đơn giản có chứa từ vựng mục tiêu. Ngữ cảnh giúp trẻ hiểu nghĩa và cách dùng từ. Sử dụng sách có hình ảnh minh họa phong phú.
Giao tiếp hàng ngày: Cố gắng sử dụng các từ tiếng Anh đã học trong các cuộc hội thoại đơn giản hàng ngày với trẻ. Ví dụ: “Do you want some milk?”, “Look at the red car!”
Tạo môi trường học tập tích cực: Luôn khuyến khích, khen ngợi và tạo không khí vui vẻ, không gây áp lực cho trẻ. Sự hứng thú là động lực lớn nhất.
Lưu ý quan trọng
Bắt đầu sớm nhưng không ép buộc: Tiếp xúc sớm giúp trẻ làm quen tự nhiên, nhưng cần phù hợp với lứa tuổi và sở thích, tránh gây căng thẳng hay sợ hãi việc học.
Chất lượng hơn số lượng: Tập trung vào việc trẻ hiểu và sử dụng được một số lượng từ vựng cốt lõi thay vì nhồi nhét quá nhiều từ một lúc mà trẻ không nhớ được.
Kiên nhẫn và nhất quán: Học ngôn ngữ là một quá trình dài. Sự kiên nhẫn của phụ huynh và việc duy trì thói quen học tập đều đặn (dù chỉ 10-15 phút mỗi ngày) là rất cần thiết.
Kết hợp nhiều giác quan: Cho trẻ nghe, nhìn, chạm, thậm chí nếm (với từ vựng đồ ăn) để tăng cường khả năng ghi nhớ.
