Để học lại ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả khi đã mất gốc, bạn cần một lộ trình bài bản và tập trung vào những kiến thức cốt lõi. Dưới đây là những chuyên đề ngữ pháp quan trọng bạn cần nắm vững, thường được trình bày trong các tài liệu PDF dành cho người mới bắt đầu hoặc lấy lại căn bản.
1. Các Từ Loại Cơ Bản (Fundamental Parts of Speech)
Nắm vững chức năng và vị trí của các từ loại là nền tảng đầu tiên:

- Danh từ (Nouns): Từ chỉ người, vật, sự việc, nơi chốn, khái niệm. Ví dụ: student, book, happiness.
- Động từ (Verbs): Từ chỉ hành động, trạng thái. Ví dụ: run, study, is, seem.
- Tính từ (Adjectives): Từ mô tả đặc điểm, tính chất cho danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: beautiful, happy, interesting.
- Trạng từ (Adverbs): Từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Ví dụ: slowly, very, often.
- Đại từ (Pronouns): Từ dùng để thay thế cho danh từ. Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they, this, that.
- Giới từ (Prepositions): Từ chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, phương hướng. Ví dụ: in, on, at, for, with.
- Liên từ (Conjunctions): Từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: and, but, or, so, because.
2. Cấu Trúc Câu Cơ Bản (Basic Sentence Structure)
Hiểu rõ các thành phần câu và cách chúng kết hợp với nhau:
- Chủ ngữ (Subject – S): Đối tượng thực hiện hành động hoặc được mô tả.
- Động từ (Verb – V): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Tân ngữ (Object – O): Đối tượng bị tác động bởi hành động.
-
Cấu trúc câu phổ biến: S + V (ví dụ: She sings.), S + V + O (ví dụ: He reads a book.).
-
Các loại câu cơ bản: câu khẳng định (affirmative), câu phủ định (negative), câu nghi vấn (interrogative).
3. Các Thì Động Từ Quan Trọng (Important Verb Tenses)
Tập trung vào các thì thường dùng nhất trong giao tiếp và văn viết:
- Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
- Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Tương lai đơn (Simple Future – will/be going to): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại hoặc không rõ thời điểm.
Đối với mỗi thì, cần nắm vững: công thức (khẳng định, phủ định, nghi vấn), cách dùng, và dấu hiệu nhận biết.
4. Các Chủ Điểm Ngữ Pháp Khác Cần Lưu Ý
- Mạo từ (Articles): a, an, the. Cách sử dụng chính xác.
- Danh từ số ít, số nhiều (Singular and Plural Nouns): Quy tắc thành lập danh từ số nhiều (thêm -s, -es, bất quy tắc).
- Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns).
- Động từ “to be”, “to have”: Cách chia và sử dụng trong các thì cơ bản, vai trò trợ động từ.
- Câu so sánh (Comparisons): So sánh bằng (as…as), so sánh hơn (comparative), so sánh nhất (superlative).
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): can, could, may, might, must, should, will, would. Chức năng và cách dùng.
- Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn phổ biến (Common Prepositions of Time and Place): in, on, at, before, after, under, above, etc.
Lời khuyên khi học lại ngữ pháp
Bắt đầu từ cơ bản: Đừng cố gắng học quá nhiều kiến thức cùng lúc. Hãy nắm vững từng chuyên đề trước khi chuyển sang chuyên đề mới. Học lý thuyết đi đôi với làm bài tập.
Thực hành thường xuyên: Làm bài tập đa dạng, từ điền vào chỗ trống, viết lại câu, đến đặt câu với cấu trúc vừa học.
Kiên trì và nhất quán: Việc học lại cần thời gian và sự nỗ lực. Hãy đặt mục tiêu nhỏ và duy trì việc học đều đặn mỗi ngày hoặc mỗi tuần.
Sử dụng tài liệu phù hợp: Các tài liệu PDF ngữ pháp cho người mất gốc thường được biên soạn có hệ thống, giải thích dễ hiểu, kèm ví dụ minh họa rõ ràng và bài tập vận dụng. Hãy tìm kiếm và lựa chọn những nguồn đáng tin cậy.
