Dưới đây là những kiến thức trọng tâm cho Unit 4: At School trong chương trình Tiếng Anh lớp 7, tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các mẫu câu giao tiếp thường dùng.
Từ vựng (Vocabulary)
- Môn học (School Subjects):
- Math (Toán)
- Literature (Ngữ Văn)
- English (Tiếng Anh)
- Physics (Vật Lý)
- Chemistry (Hóa Học)
- Biology (Sinh Học)
- History (Lịch Sử)
- Geography (Địa Lý)
- Civic Education (Giáo dục công dân)
- Music (Âm nhạc)
- Art (Mỹ thuật)
- Physical Education (P.E) (Thể dục)
- Computer Science / Informatics (Tin học)
- Technology (Công nghệ)
- Đồ dùng học tập (School Things):
- pen (bút mực)
- pencil (bút chì)
- ruler (thước kẻ)
- eraser / rubber (cục tẩy)
- notebook (vở)
- textbook (sách giáo khoa)
- school bag / backpack (cặp sách / ba lô)
- calculator (máy tính cầm tay)
- compass (com-pa)
- pencil sharpener (gọt bút chì)
- Địa điểm trong trường (Places in School):
- classroom (lớp học)
- library (thư viện)
- laboratory / lab (phòng thí nghiệm)
- computer room (phòng máy tính)
- schoolyard / playground (sân trường)
- canteen (căng tin)
- gym (phòng thể dục)
- assembly hall (hội trường)
- teacher’s room (phòng giáo viên)
- Hoạt động ở trường (School Activities):
- study (học)
- learn (học)
- read books (đọc sách)
- do experiments (làm thí nghiệm)
- play sports (chơi thể thao)
- have a break (nghỉ giải lao)
- do homework (làm bài tập về nhà)
- take an exam / a test (làm bài kiểm tra)
Ngữ pháp (Grammar)
- Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): Dùng để nói về thời khóa biểu, lịch trình cố định, sự thật hiển nhiên liên quan đến trường học.
Ví dụ: We have Math on Monday. (Chúng tôi có môn Toán vào thứ Hai.)
The school library opens at 7 a.m. (Thư viện trường mở cửa lúc 7 giờ sáng.)
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): always, usually, often, sometimes, rarely, never.
Vị trí: Thường đứng trước động từ thường và sau động từ “to be”.
Ví dụ: I often go to the library at break time. (Tôi thường đến thư viện vào giờ giải lao.)
She is never late for school. (Cô ấy không bao giờ đi học muộn.)
- Câu hỏi với Từ để hỏi (Wh-questions):
- What subjects…? (Môn học nào…?)
- When…? (Khi nào…?)
- Where…? (Ở đâu…?)
- How often…? (Bao lâu một lần…?)
- What time…? (Mấy giờ…?)
Ví dụ: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học nào?)
When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
- Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time):
- at + giờ (ví dụ: at 7 o’clock)
- on + ngày trong tuần / ngày tháng (ví dụ: on Monday, on September 5th)
- in + buổi trong ngày / tháng / năm / mùa (ví dụ: in the morning, in June, in 2023, in summer)
- Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place):
- in (trong), on (trên), at (tại)
- near (gần), next to (bên cạnh), behind (phía sau), in front of (phía trước), between…and… (ở giữa…và…)
Ví dụ: The computer room is next to the library. (Phòng máy tính ở bên cạnh thư viện.)
Mẫu câu giao tiếp (Useful Expressions)
- Hỏi và trả lời về thời khóa biểu:
A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)
B: I have Math, English, and Music. (Tôi có Toán, Tiếng Anh và Âm nhạc.)
A: When do you have Physics? (Khi nào bạn có môn Lý?)
B: I have it on Tuesday and Friday. (Tôi có môn đó vào thứ Ba và thứ Sáu.)
- Hỏi và trả lời về môn học yêu thích:
A: What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite subject is English. / I like English best. (Môn yêu thích của tôi là Tiếng Anh.)
A: Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)
B: Because it’s interesting and useful. (Bởi vì nó thú vị và hữu ích.)
- Hỏi và trả lời về các hoạt động ở trường:
A: What do you usually do at break time? (Bạn thường làm gì vào giờ giải lao?)
B: I usually play soccer with my friends. / I often read books in the library. (Tôi thường chơi đá bóng với bạn bè. / Tôi thường đọc sách ở thư viện.)
- Hỏi đường/vị trí trong trường:
A: Excuse me, where is the library? (Xin lỗi, thư viện ở đâu ạ?)
B: It’s on the second floor, next to the computer room. (Nó ở tầng hai, cạnh phòng máy tính.)