Chương trình tiếng Anh lớp 12 tập trung vào việc củng cố và mở rộng kiến thức ngữ pháp, từ vựng cũng như rèn luyện toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ để chuẩn bị cho Kỳ thi Tốt nghiệp THPT và các định hướng học tập, nghề nghiệp tương lai.
Ngữ pháp Trọng tâm
Học sinh cần nắm vững và vận dụng thành thạo các chuyên đề ngữ pháp sau:
- Thì của động từ (Tenses): Đặc biệt là sự phối hợp thì, các thì hoàn thành phức tạp (hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành).
- Câu bị động (Passive Voice): Các dạng bị động đặc biệt với động từ tường thuật, động từ giác quan, và cấu trúc “have/get something done”.
- Câu tường thuật (Reported Speech): Chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp với các loại câu (câu kể, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán) và các động từ tường thuật đa dạng.
- Câu điều kiện (Conditional Sentences): Các loại câu điều kiện (0, 1, 2, 3), câu điều kiện hỗn hợp, và dạng đảo ngữ của câu điều kiện.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định, rút gọn mệnh đề quan hệ (dùng V-ing, V-ed/P2, to-infinitive).
- Đảo ngữ (Inversion): Các trường hợp đảo ngữ để nhấn mạnh (với No, Not, Never, Only, So, Such…).
- So sánh (Comparison): Các dạng so sánh kép, so sánh hơn/nhất với tính từ/trạng từ dài và ngắn, so sánh gấp nhiều lần.
- Cụm động từ (Phrasal Verbs): Mở rộng vốn cụm động từ thông dụng và học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Giới từ (Prepositions): Các cụm giới từ cố định và cách sử dụng giới từ theo sau động từ, tính từ.
- Dạng của từ (Word Forms): Nhận biết và sử dụng đúng các dạng khác nhau của từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
Từ vựng Chủ đạo
Từ vựng lớp 12 thường xoay quanh các chủ đề mang tính học thuật và xã hội cao, ví dụ:
- Home life, Cultural diversity, Ways of socializing (Cuộc sống gia đình, Đa dạng văn hóa, Cách thức giao tiếp xã hội)
- School education system, Higher education, Future jobs (Hệ thống giáo dục, Giáo dục đại học, Việc làm tương lai)
- Economic reforms, Urbanisation (Cải cách kinh tế, Đô thị hóa)
- The Asian Games, The Olympic Games (Thể thao châu Á, Thế vận hội Olympic)
- Endangered species, Books (Các loài bị đe dọa, Sách)
- Conservation, National parks (Bảo tồn, Vườn quốc gia)
Ngoài ra, cần chú trọng học thành ngữ (idioms) và kết hợp từ (collocations) để diễn đạt tự nhiên hơn.
Kỹ năng Cần Rèn luyện
- Đọc hiểu (Reading Comprehension): Nâng cao kỹ năng đọc lướt (skimming), đọc quét (scanning), đoán nghĩa từ theo ngữ cảnh, và tìm ý chính, chi tiết, suy luận từ các bài đọc đa dạng chủ đề.
- Viết (Writing): Rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn (paragraph writing) và bài luận (essay writing) với các dạng bài phổ biến như nghị luận về một vấn đề, miêu tả, kể chuyện. Chú trọng cấu trúc, từ vựng, ngữ pháp và sự mạch lạc. Các dạng bài chuyển đổi câu, kết hợp câu cũng rất quan trọng.
- Nghe hiểu (Listening Comprehension): Luyện nghe các bài hội thoại, độc thoại với nhiều giọng điệu và tốc độ khác nhau về các chủ đề quen thuộc và học thuật.
- Nói (Speaking): (Dù ít được kiểm tra trực tiếp trong kỳ thi THPT) Khuyến khích cải thiện phát âm, ngữ điệu, và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, mạch lạc về các chủ đề đã học.
Định hướng Ôn thi Tốt nghiệp THPT
Để đạt kết quả tốt trong Kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh, học sinh cần:
- Nắm vững cấu trúc đề thi: Hiểu rõ các dạng bài thường xuất hiện (trắc nghiệm ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, tìm lỗi sai, điền từ vào đoạn văn, đọc hiểu, viết lại câu, kết hợp câu).
- Luyện giải đề thường xuyên: Làm quen với áp lực thời gian và nhận diện các bẫy thường gặp.
- Hệ thống hóa kiến thức: Ôn tập lại toàn bộ ngữ pháp và từ vựng trọng tâm.
- Phân bổ thời gian hợp lý: Xây dựng chiến lược làm bài cho từng phần thi.
- Chú trọng các dạng bài dễ mất điểm: Ví dụ như tìm lỗi sai, câu đồng nghĩa, trái nghĩa, và các câu hỏi suy luận trong bài đọc hiểu.