Tiếng Anh lớp 3 tập trung vào việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cơ bản và tạo sự hứng thú cho trẻ với việc học ngoại ngữ. Nội dung thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc, gần gũi.
Mục tiêu chính của Tiếng Anh lớp 3
- Làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm các âm cơ bản.
- Nắm vững một lượng từ vựng thiết yếu về các chủ đề thông dụng.
- Hiểu và sử dụng được các mẫu câu đơn giản để giới thiệu bản thân, chào hỏi, mô tả đồ vật.
- Phát triển kỹ năng nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn, các yêu cầu đơn giản.
- Bắt đầu hình thành phản xạ giao tiếp cơ bản.
- Khơi gợi niềm yêu thích và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
Nội dung kiến thức trọng tâm
Từ vựng (Vocabulary):

- Chào hỏi: Hello, Hi, Goodbye, Good morning, Good afternoon, Good evening, Good night.
- Giới thiệu bản thân: name, age (ví dụ: I’m eight years old).
- Gia đình: father, mother, brother, sister, grandfather, grandmother.
- Trường học: pen, pencil, book, bag, ruler, eraser, teacher, classroom, school.
- Màu sắc: red, blue, yellow, green, black, white, pink, orange, purple.
- Số đếm: từ 1 đến 20 (one, two, three,… twenty).
- Đồ vật quen thuộc: ball, doll, car, teddy bear, yo-yo, puzzle.
- Động vật: cat, dog, bird, fish, rabbit, lion, tiger, monkey.
- Thức ăn và đồ uống đơn giản: apple, banana, orange, milk, water, cake, bread.
- Bộ phận cơ thể: head, eyes, ears, nose, mouth, hands, feet.
- Hành động cơ bản: stand up, sit down, open, close, point to, listen, look, say.
Mẫu câu (Sentence Patterns):
- Chào hỏi và tạm biệt: Hello./Hi. What’s your name? My name is [Tên]. How are you? I’m fine, thank you. Goodbye./Bye.
- Giới thiệu tuổi: How old are you? I’m [Số tuổi] years old.
- Hỏi và trả lời về đồ vật: What’s this?/What’s that? It’s a [danh từ]. / This is a [danh từ]. / That is a [danh từ].
- Hỏi và trả lời về màu sắc: What colour is it? It’s [màu sắc].
- Hỏi và trả lời về số lượng (ít): How many [danh từ số nhiều]? [Số] [danh từ số nhiều]. (Ví dụ: How many pens? Two pens.)
- Yêu cầu đơn giản: Open your book. Close your book. Stand up. Sit down. Point to the [đồ vật].
- Sở hữu đơn giản: This is my [danh từ]. (Ví dụ: This is my pen.)
- Khả năng: I can [hành động]. (Ví dụ: I can sing.) Can you [hành động]? Yes, I can. / No, I can’t.
- Sở thích đơn giản: I like [danh từ].
Ngữ âm (Phonetics):
Tập trung vào việc nhận diện và phát âm đúng các âm cơ bản trong tiếng Anh, đặc biệt là các âm đầu và âm cuối của từ vựng đã học. Làm quen với ngữ điệu của câu hỏi và câu khẳng định.
Kỹ năng cần rèn luyện
- Nghe (Listening): Nghe và nhận biết từ, cụm từ, câu đơn giản; hiểu các yêu cầu, mệnh lệnh ngắn; nghe và xác định thông tin chính trong các đoạn hội thoại ngắn về chủ đề quen thuộc.
- Nói (Speaking): Phát âm tương đối rõ ràng các từ và câu đã học; trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân, gia đình, đồ vật; thực hiện các giao tiếp cơ bản như chào hỏi, giới thiệu; mô tả ngắn về đồ vật, màu sắc.
- Đọc (Reading): Nhận diện mặt chữ cái và các từ quen thuộc; đọc to, rõ ràng các từ, cụm từ và câu ngắn đã học; hiểu nội dung chính của các đoạn văn bản ngắn, đơn giản có hình ảnh minh họa.
- Viết (Writing): Tô chữ, chép từ, chép câu ngắn; viết các từ đơn giản về chủ đề đã học; điền từ vào chỗ trống trong câu đơn giản.
Lời khuyên cho việc học Tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
- Tạo môi trường học tập vui vẻ: Sử dụng trò chơi, bài hát, truyện tranh tiếng Anh để tạo hứng thú.
- Học đi đôi với hành: Khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế hàng ngày, dù chỉ là những câu đơn giản.
- Lặp lại thường xuyên: Ôn tập từ vựng và mẫu câu đã học một cách đều đặn.
- Sử dụng hình ảnh và đồ vật trực quan: Giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng và liên kết với ý nghĩa.
- Khen ngợi và động viên: Tạo sự tự tin cho trẻ khi giao tiếp bằng tiếng Anh, ngay cả khi còn mắc lỗi.
- Không gây áp lực: Mục tiêu chính là làm quen và yêu thích ngôn ngữ, không nên đặt nặng thành tích điểm số.