Chương trình tiếng Anh lớp 7 tập trung vào việc củng cố kiến thức nền tảng và mở rộng các chủ đề giao tiếp quen thuộc, đồng thời giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
Ngữ pháp trọng tâm
- Thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng để phân biệt rõ ràng.
- Thì quá khứ đơn (Past Simple): Tập trung vào động từ có quy tắc (regular verbs) và động từ bất quy tắc (irregular verbs) thường gặp.
- Thì tương lai đơn (Future Simple – will/be going to): Diễn tả dự định, kế hoạch, lời hứa và dự đoán.
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): can, could, may, should, must, ought to dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, sự bắt buộc.
- So sánh hơn và so sánh nhất (Comparatives and Superlatives): Với tính từ ngắn (short adjectives) và tính từ dài (long adjectives), bao gồm cả các trường hợp đặc biệt.
- Giới từ (Prepositions): Các giới từ chỉ thời gian (in, on, at, after, before, between), nơi chốn (in, on, at, near, next to, behind, in front of, under, above) và sự di chuyển (to, from, into, out of).
- Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): What, Where, When, Who, Why, How, Whose, Which. Cách đặt câu hỏi và trả lời.
- Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns): Cách sử dụng với some, any, much, many, a lot of/lots of, a few, a little.
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never và vị trí của chúng trong câu.
- Câu mệnh lệnh (Imperative sentences): Khẳng định và phủ định.
Từ vựng theo chủ đề
Mở rộng vốn từ vựng xoay quanh các chủ đề thiết thực và gần gũi với học sinh:

- Sở thích (Hobbies): Các hoạt động giải trí, sưu tầm, thể thao.
- Sức khỏe (Health): Các vấn đề sức khỏe thông thường, lời khuyên giữ gìn sức khỏe, thực phẩm tốt cho sức khỏe.
- Cộng đồng (Community): Các địa điểm trong cộng đồng, các hoạt động cộng đồng, dịch vụ công cộng.
- Trường học (School): Môn học, hoạt động ngoại khóa, cơ sở vật chất trường học.
- Giao thông (Transport): Các phương tiện giao thông, luật lệ giao thông, vấn đề giao thông.
- Du lịch và Giải trí (Travel and Leisure): Các địa điểm nổi tiếng, hoạt động du lịch, kế hoạch cho kỳ nghỉ.
- Âm nhạc và Nghệ thuật (Music and Arts): Các loại hình âm nhạc, nhạc cụ, nghệ thuật thị giác.
- Phim ảnh (Films): Các thể loại phim, diễn viên, đạo diễn.
Kỹ năng cần rèn luyện
- Nghe hiểu (Listening): Nghe các đoạn hội thoại, thông báo, bài nói ngắn về các chủ đề quen thuộc, nắm bắt ý chính và thông tin chi tiết.
- Nói (Speaking): Thực hành hội thoại theo cặp/nhóm, miêu tả tranh, đồ vật, người; trình bày ý kiến cá nhân về các chủ đề đơn giản; kể lại một câu chuyện ngắn.
- Đọc hiểu (Reading): Đọc các đoạn văn, bài báo ngắn, truyện tranh về các chủ đề đã học; trả lời câu hỏi tìm thông tin chi tiết, đoán nghĩa của từ qua ngữ cảnh.
- Viết (Writing): Viết đoạn văn ngắn (khoảng 80-120 từ) miêu tả người, vật, nơi chốn, hoạt động; viết thư, email thân mật; viết về một chủ đề quen thuộc.
- Phát âm (Pronunciation): Luyện tập các âm cơ bản, trọng âm từ, trọng âm câu và ngữ điệu tự nhiên.
Lời khuyên học tập hiệu quả
- Học từ vựng hàng ngày: Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, ghi chép và đặt câu với từ mới. Chú trọng phát âm đúng ngay từ đầu.
- Nắm chắc ngữ pháp: Hiểu rõ cách dùng và làm nhiều bài tập vận dụng. Không học vẹt mà cần hiểu bản chất.
- Thực hành giao tiếp thường xuyên: Tận dụng mọi cơ hội để nói tiếng Anh với bạn bè, thầy cô hoặc tự nói chuyện với chính mình.
- Tiếp xúc với tiếng Anh đa dạng: Xem phim hoạt hình, chương trình TV, nghe nhạc, đọc truyện tranh, sách báo tiếng Anh phù hợp với trình độ.
- Ôn tập đều đặn: Dành thời gian ôn lại kiến thức đã học để tránh quên.
- Chủ động và kiên trì: Đặt câu hỏi khi không hiểu, tìm kiếm sự giúp đỡ và không nản lòng khi gặp khó khăn.
Nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Anh lớp 7 là bước đệm quan trọng để học tốt hơn ở các lớp cao hơn và sử dụng tiếng Anh tự tin trong cuộc sống.