Unit 7 trong chương trình Tiếng Anh lớp 6 thường tập trung vào các chủ đề liên quan đến truyền hình, phương tiện truyền thông và các hoạt động giải trí, đồng thời củng cố các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng quan trọng.
Trọng tâm kiến thức Unit 7
1. Từ vựng (Vocabulary)
Trọng tâm từ vựng của Unit 7 thường xoay quanh các chủ đề sau:
- Các loại chương trình truyền hình: news (tin tức), cartoon (hoạt hình), comedy (hài kịch), sports programme (chương trình thể thao), game show (trò chơi truyền hình), documentary (phim tài liệu), film/movie (phim truyện), music programme (chương trình âm nhạc), reality show (truyền hình thực tế), educational programme (chương trình giáo dục).
- Các từ liên quan đến TV và xem TV: channel (kênh), remote control (điều khiển từ xa), screen (màn hình), viewer (người xem), TV schedule (lịch phát sóng), broadcast (phát sóng), watch (xem).
- Tính từ miêu tả chương trình: interesting (thú vị), boring (nhàm chán), funny (hài hước), exciting (hấp dẫn), educational (mang tính giáo dục), popular (phổ biến), informative (cung cấp nhiều thông tin).
2. Ngữ pháp (Grammar)
Các điểm ngữ pháp chính thường được giới thiệu hoặc ôn tập trong Unit 7 bao gồm:
- Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions):
- What: What is your favourite TV programme? (Chương trình TV yêu thích của bạn là gì?)
- When: When is the cartoon on? (Khi nào có phim hoạt hình?)
- Where: Where do they film that show? (Họ quay chương trình đó ở đâu?)
- Who: Who is the host of that game show? (Ai là người dẫn chương trình trò chơi đó?)
- Why: Why do you like watching documentaries? (Tại sao bạn thích xem phim tài liệu?)
- How often: How often do you watch TV? (Bạn có thường xem TV không?)
- Từ nối (Conjunctions):
- and (và): Dùng để nối hai ý tưởng tương đồng. I like cartoons and game shows. (Tôi thích phim hoạt hình và các trò chơi truyền hình.)
- but (nhưng): Dùng để nối hai ý tưởng trái ngược. He likes watching sports, but I prefer music programmes. (Anh ấy thích xem thể thao, nhưng tôi thích các chương trình âm nhạc hơn.)
- so (vì vậy, cho nên): Dùng để chỉ kết quả. It’s raining, so we can’t go out. We can watch TV instead. (Trời đang mưa, vì vậy chúng ta không thể ra ngoài. Thay vào đó chúng ta có thể xem TV.)
- because (bởi vì): Dùng để chỉ lý do. I watch this channel because it has many good films. (Tôi xem kênh này vì nó có nhiều phim hay.)
- Sử dụng tính từ để miêu tả.
3. Kỹ năng (Skills)
- Nghe (Listening): Nghe hiểu các đoạn hội thoại, thông báo hoặc mô tả ngắn về các chương trình TV, sở thích xem TV của nhân vật.
- Nói (Speaking): Hỏi và trả lời về các chương trình TV yêu thích, thời gian phát sóng, lý do yêu thích. Thảo luận về thói quen xem TV.
- Đọc (Reading): Đọc hiểu các đoạn văn bản, lịch phát sóng TV, bài giới thiệu về một chương trình hoặc một nhân vật nổi tiếng trên TV.
- Viết (Writing): Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 40-50 từ) mô tả về chương trình TV yêu thích của mình, hoặc về thói quen xem TV.
Mẹo học tốt: Hãy tích cực sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp, luyện tập đặt câu với các cấu trúc ngữ pháp đã học và xem các chương trình tiếng Anh đơn giản để cải thiện kỹ năng nghe và làm quen với phát âm chuẩn.