Dưới đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm cho Unit 7 Tiếng Anh lớp 8, thường xoay quanh chủ đề “Ô nhiễm” (Pollution) hoặc các vấn đề môi trường tương tự, tùy theo bộ sách giáo khoa cụ thể.
Unit 7: Ô nhiễm (Pollution) / Bảo vệ môi trường (Environmental Protection)
Từ vựng (Vocabulary): Tập trung vào các từ và cụm từ liên quan đến các loại ô nhiễm, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.

- Các loại ô nhiễm: air pollution (ô nhiễm không khí), water pollution (ô nhiễm nước), noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn), soil pollution (ô nhiễm đất), light pollution (ô nhiễm ánh sáng), thermal pollution (ô nhiễm nhiệt), visual pollution (ô nhiễm thị giác).
- Nguyên nhân gây ô nhiễm: factory fumes/emissions (khí thải nhà máy), vehicle exhaust (khí thải xe cộ), chemical waste (chất thải hóa học), pesticides/herbicides (thuốc trừ sâu/thuốc diệt cỏ), deforestation (nạn phá rừng), littering (xả rác bừa bãi), overuse of plastic bags (sử dụng túi ni lông quá mức), industrial waste (chất thải công nghiệp).
- Hậu quả của ô nhiễm: respiratory diseases/problems (bệnh/vấn đề về đường hô hấp), contaminated water/food (nước/thực phẩm bị ô nhiễm), hearing loss (mất thính lực), global warming (nóng lên toàn cầu), climate change (biến đổi khí hậu), aquatic life affected (đời sống thủy sinh bị ảnh hưởng), health problems (vấn đề sức khỏe).
- Giải pháp bảo vệ môi trường: reduce (giảm thiểu), reuse (tái sử dụng), recycle (tái chế), protect (bảo vệ), preserve (bảo tồn), plant trees (trồng cây), raise awareness (nâng cao nhận thức), use public transport (sử dụng phương tiện công cộng), save energy/water (tiết kiệm năng lượng/nước), dispose of rubbish properly (xử lý rác thải đúng cách).
Ngữ pháp (Grammar): Trọng tâm ngữ pháp của Unit 7 thường bao gồm:
- Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences type 1): Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)
Ví dụ: If we litter, the environment will become polluted. (Nếu chúng ta xả rác, môi trường sẽ bị ô nhiễm.)
- Câu bị động (Passive voice): Thường dùng với các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động.
Cấu trúc (Hiện tại đơn): S + am/is/are + V3/ed (+ by O)
Ví dụ: Water is polluted by industrial waste. (Nước bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.)
Cấu trúc (Tương lai đơn): S + will be + V3/ed (+ by O)
Ví dụ: More trees will be planted in our city. (Nhiều cây xanh hơn sẽ được trồng ở thành phố chúng ta.)
- Tính từ và trạng từ: Sử dụng tính từ để mô tả danh từ (ví dụ: polluted air) và trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác (ví dụ: act responsibly, seriously affected).
- Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): should/ought to (nên), must (phải), can (có thể) để đưa ra lời khuyên, sự bắt buộc hoặc khả năng liên quan đến bảo vệ môi trường.
Ví dụ: We should reduce the use of plastic bags. (Chúng ta nên giảm thiểu việc sử dụng túi ni lông.)
Kỹ năng (Skills):
- Nghe (Listening): Nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài nói về các vấn đề ô nhiễm, nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp được đề xuất.
- Nói (Speaking): Thảo luận về các loại ô nhiễm ở địa phương; trình bày ý kiến về nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm; đề xuất các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
- Đọc (Reading): Đọc hiểu các bài báo, đoạn văn về các vấn đề môi trường, tình trạng ô nhiễm và các hoạt động bảo vệ môi trường.
- Viết (Writing): Viết đoạn văn hoặc bài luận ngắn về một loại ô nhiễm cụ thể (nguyên nhân, hậu quả, giải pháp); viết thư hoặc email đề xuất các hành động bảo vệ môi trường.
Mẹo học tập hiệu quả:
- Học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards hoặc sơ đồ tư duy.
- Luyện tập đặt câu với các cấu trúc ngữ pháp mới, đặc biệt là câu điều kiện và câu bị động.
- Tìm đọc các bài báo, xem video tiếng Anh về chủ đề ô nhiễm để mở rộng vốn từ và kiến thức.
- Thực hành nói về các vấn đề môi trường với bạn bè hoặc tự ghi âm để kiểm tra và cải thiện.
- Liên hệ kiến thức đã học với tình hình thực tế tại địa phương để hiểu bài sâu hơn.