Trọng tâm kiến thức Unit 8 tiếng Anh lớp 8
Unit 8 tiếng Anh lớp 8 thường tập trung vào các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày, các vấn đề xã hội hoặc khám phá thế giới. Dưới đây là những kiến thức trọng tâm bạn cần nắm vững, thường xoay quanh các chủ đề như Môi trường (Environment), Du lịch và Văn hóa (Travel and Culture), hoặc Lễ hội (Festivals).
1. Từ vựng (Vocabulary)
Tập trung vào các nhóm từ vựng cốt lõi liên quan đến chủ đề chính của Unit. Ví dụ, nếu chủ đề là Môi trường:

- pollution (sự ô nhiễm): air pollution, water pollution, noise pollution
- protect (bảo vệ), protection (sự bảo vệ)
- recycle (tái chế), recycling (việc tái chế)
- reduce (giảm thiểu)
- reuse (tái sử dụng)
- environment (môi trường), environmental (thuộc về môi trường)
- natural resources (tài nguyên thiên nhiên)
- deforestation (nạn phá rừng)
- waste/garbage/trash/litter (rác thải)
- conserve (bảo tồn), conservation (sự bảo tồn)
- energy (năng lượng): solar energy, wind energy
Ngoài ra, các cụm động từ (Phrasal Verbs) liên quan đến chủ đề cũng rất quan trọng, ví dụ: turn off, clean up, look after, go on.
2. Ngữ pháp (Grammar)
Các điểm ngữ pháp cốt lõi trong Unit 8 thường bao gồm một hoặc nhiều cấu trúc sau:
a. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentences – Type 1)
Dùng để diễn tả một điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- If we protect the forests, we will save many animals. (Nếu chúng ta bảo vệ rừng, chúng ta sẽ cứu được nhiều loài động vật.)
- You can reduce pollution if you cycle more. (Bạn có thể giảm ô nhiễm nếu bạn đạp xe nhiều hơn.)
b. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) để đưa ra lời khuyên, gợi ý
Thường sử dụng should / shouldn’t, ought to / oughtn’t to, had better / had better not.
Công thức: S + modal verb + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- We should recycle plastic bottles. (Chúng ta nên tái chế chai nhựa.)
- You ought to save water. (Bạn nên tiết kiệm nước.)
- People had better not throw trash into the river. (Mọi người tốt hơn hết không nên vứt rác xuống sông.)
c. Tính từ và Trạng từ (Adjectives and Adverbs)
Ôn tập cách sử dụng tính từ để mô tả danh từ và trạng từ (đặc biệt là trạng từ chỉ cách thức – adverbs of manner) để bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:
- The problem is serious. (Tính từ) We need to act seriously. (Trạng từ)
- Be careful when you cross the road. (Tính từ) Drive carefully. (Trạng từ)
d. Câu bị động (Passive Voice) – thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn
Một số Unit có thể giới thiệu hoặc ôn tập câu bị động ở các thì cơ bản, nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động.
Công thức (Hiện tại đơn): S + am/is/are + V3/ed
Ví dụ: Trees are planted by students every year. (Cây được trồng bởi học sinh hàng năm.)
Lưu ý quan trọng: Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề và hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trên là chìa khóa để bạn học tốt Unit 8. Hãy luyện tập thường xuyên qua các bài tập đọc hiểu, viết câu, nghe và nói.