Trong tiếng Anh, thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ anh em họ là cousin. Tuy nhiên, để diễn tả mối quan hệ họ hàng cụ thể và mức độ gần gũi, tiếng Anh sử dụng các cụm từ chi tiết hơn.
Các Thuật Ngữ Chính
- Cousin: Đây là từ chung nhất, dùng để chỉ con của cô, dì, chú, bác ruột của một người. Nó không phân biệt giới tính (nam hay nữ) hay vai vế (anh, chị hay em).
Ví dụ: “This is my cousin, Linh.” (Đây là em họ/chị họ tôi, Linh.)
- First cousin (Anh/chị/em họ đời thứ nhất): Đây là cách gọi chính xác nhất cho “anh em họ” theo nghĩa thông thường nhất. Hai người là “first cousins” nếu họ có chung ông bà (grandparents). Tức là, bố mẹ của họ là anh chị em ruột.
- Second cousin (Anh/chị/em họ đời thứ hai): Hai người là “second cousins” nếu họ có chung cụ (great-grandparents). Tức là, ông bà của họ là anh chị em ruột, hoặc bố mẹ của họ là “first cousins” của nhau.
- Third cousin (Anh/chị/em họ đời thứ ba): Tương tự, hai người là “third cousins” nếu họ có chung kỵ (great-great-grandparents).
Khái Niệm “Removed” – Chỉ Sự Khác Biệt Thế Hệ
Khi có sự chênh lệch thế hệ giữa hai người anh em họ, thuật ngữ “removed” được sử dụng để làm rõ. “Removed” chỉ số thế hệ cách biệt.
- Once removed (Cách một đời):
- Ví dụ 1: Con của “first cousin” của bạn là “first cousin once removed” của bạn. (Người này thuộc thế hệ sau bạn).
- Ví dụ 2: “First cousin” của bố hoặc mẹ bạn cũng là “first cousin once removed” của bạn. (Người này thuộc thế hệ trước bạn).
- Twice removed (Cách hai đời):
- Ví dụ: Cháu của “first cousin” của bạn là “first cousin twice removed” của bạn.
- Tương tự, “first cousin” của ông bà bạn cũng là “first cousin twice removed” của bạn.
Quy tắc này áp dụng tương tự cho “second cousin once removed”, “second cousin twice removed”, “third cousin once removed”, v.v.
Ví dụ: Con của “second cousin” của bạn là “second cousin once removed” của bạn.
Làm Rõ Giới Tính (Nếu Cần)
Mặc dù “cousin” không phân biệt giới tính, nếu muốn làm rõ, bạn có thể nói:
- Male cousin: Anh họ hoặc em họ là nam.
- Female cousin: Chị họ hoặc em họ là nữ.
Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, ngữ cảnh hoặc tên riêng sẽ giúp xác định giới tính.
Anh Em Họ “Bên Vợ/Chồng” (Cousin-in-law)
Cousin-in-law là một thuật ngữ không quá phổ biến nhưng có thể được dùng để chỉ:
- Anh em họ của vợ hoặc chồng bạn.
- Vợ hoặc chồng của anh em họ bạn.
Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn mô tả mối quan hệ gia đình một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh.