Các loại từ cơ bản trong tiếng Anh
Nắm vững các loại từ là nền tảng để hiểu cấu trúc câu.
- Danh từ (Noun): Là từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc, địa điểm, khái niệm. Ví dụ: teacher (giáo viên), book (sách), Hanoi (Hà Nội), love (tình yêu).
- Động từ (Verb): Là từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: run (chạy), study (học), be (thì, là, ở), seem (dường như).
- Tính từ (Adjective): Là từ mô tả đặc điểm, tính chất cho danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: beautiful (đẹp), big (to lớn), happy (vui vẻ). Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be”.
- Trạng từ (Adverb): Là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), very (rất), here (ở đây), today (hôm nay).
Cấu trúc câu cơ bản
Cấu trúc câu phổ biến nhất trong tiếng Anh là S-V-O (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ).

- Chủ ngữ (Subject – S): Đối tượng thực hiện hành động.
- Động từ (Verb – V): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Tân ngữ (Object – O): Đối tượng bị tác động bởi hành động.
Ví dụ: She (S) reads (V) a book (O). (Cô ấy đọc một quyển sách.)
Các thì động từ thiết yếu
Thì của động từ cho biết thời điểm xảy ra hành động.
1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple)
- Công dụng: Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại; sự thật hiển nhiên, chân lý; lịch trình, thời gian biểu.
- Cấu trúc khẳng định: S + V(s/es). (Ví dụ: I work. She works.)
- Cấu trúc phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể). (Ví dụ: I do not work. She does not work.)
- Cấu trúc nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)? (Ví dụ: Do you work? Does she work?)
2. Thì Quá khứ đơn (Past Simple)
- Công dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời gian xác định.
- Cấu trúc khẳng định: S + V-ed/V2 (động từ bất quy tắc cột 2). (Ví dụ: I worked yesterday. She went home.)
- Cấu trúc phủ định: S + did + not + V (nguyên thể). (Ví dụ: I did not work. She did not go.)
- Cấu trúc nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)? (Ví dụ: Did you work? Did she go?)
3. Thì Tương lai đơn (Future Simple)
- Công dụng: Diễn tả một quyết định tức thời tại thời điểm nói; một dự đoán không có căn cứ chắc chắn; một lời hứa, đề nghị.
- Cấu trúc khẳng định: S + will + V (nguyên thể). (Ví dụ: I will call you later.)
- Cấu trúc phủ định: S + will + not (won’t) + V (nguyên thể). (Ví dụ: I will not call you.)
- Cấu trúc nghi vấn: Will + S + V (nguyên thể)? (Ví dụ: Will you call me?)
Mạo từ (Articles: a, an, the)
- a/an: Mạo từ không xác định. Dùng trước danh từ đếm được số ít.
- “a” + danh từ bắt đầu bằng một phụ âm. (Ví dụ: a book, a cat)
- “an” + danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i). (Ví dụ: an apple, an hour – ‘h’ câm)
- the: Mạo từ xác định. Dùng khi danh từ đã được đề cập trước đó, hoặc khi người nói và người nghe đều biết đối tượng đó là gì, hoặc đối tượng đó là duy nhất. (Ví dụ: The sun is hot. I saw a cat. The cat was black.)
Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
Để chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, quy tắc phổ biến nhất là thêm “-s” vào cuối danh từ. (Ví dụ: pen → pens, student → students).
Một số quy tắc khác cần lưu ý:
- Thêm “-es” cho danh từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z. (Ví dụ: bus → buses, box → boxes)
- Danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y”, đổi “y” thành “i” rồi thêm “-es”. (Ví dụ: baby → babies)
- Nhiều danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc. (Ví dụ: man → men, woman → women, child → children, tooth → teeth, foot → feet, mouse → mice)
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật.
- Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns): Đứng trước động từ, làm chủ ngữ của câu. Gồm: I, you, he, she, it, we, they. (Ví dụ: She is a doctor.)
- Đại từ tân ngữ (Object Pronouns): Đứng sau động từ hoặc giới từ, làm tân ngữ. Gồm: me, you, him, her, it, us, them. (Ví dụ: He loves her. Give it to me.)
Câu hỏi và câu phủ định cơ bản
Để thành lập câu phủ định (negative) và câu nghi vấn (question), chúng ta thường sử dụng trợ động từ (auxiliary verbs) hoặc thay đổi vị trí của động từ “to be”.

- Với động từ thường:
- Phủ định: S + do/does/did + not + V (nguyên thể). (Ví dụ: He does not like coffee. They did not come.)
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + V (nguyên thể)? (Ví dụ: Does he like coffee? Did they come?)
- Với động từ “to be” (am/is/are/was/were):
- Phủ định: S + to be + not. (Ví dụ: She is not tired. We were not late.)
- Nghi vấn: To be + S + …? (Ví dụ: Is she tired? Were you late?)