Nội dung trọng tâm của Unit 4 Tiếng Anh lớp 2 thường xoay quanh chủ đề đồ chơi, đồ dùng học tập hoặc các hoạt động đơn giản. Dưới đây là tổng hợp kiến thức và gợi ý ôn tập.
Từ vựng (Vocabulary)
Trọng tâm của Unit 4 thường là các từ vựng liên quan đến đồ chơi hoặc các vật dụng quen thuộc khác. Ví dụ:

- doll: búp bê
- ball: quả bóng
- car: ô tô (đồ chơi)
- teddy bear: gấu bông
- yo-yo: con quay yo-yo
- puzzle: trò chơi xếp hình
- robot: người máy
- kite: cái diều
- train: tàu hỏa (đồ chơi)
Ngoài ra, có thể mở rộng với các từ chỉ màu sắc hoặc tính từ đơn giản để miêu tả đồ vật.
Cấu trúc câu (Sentence Structures)
Các cấu trúc câu thường gặp trong Unit 4 bao gồm:
- Hỏi và trả lời về đồ vật:
- Hỏi: What’s this/that? (Đây là cái gì?/ Kia là cái gì?)
- Trả lời: It’s a/an [tên đồ vật]. (Đó là một [tên đồ vật].)
Ví dụ: What’s this? – It’s a ball.
- Hỏi về số lượng (ít):
- Hỏi: How many [tên đồ vật số nhiều]? (Có bao nhiêu [tên đồ vật]?) – Thường dùng khi có 2-3 vật.
- Trả lời: Two/Three [tên đồ vật số nhiều].
Ví dụ: How many balls? – Two balls. (Trong phạm vi lớp 2, câu trả lời có thể đơn giản)
- Hỏi và trả lời về sở hữu (đơn giản):
- Hỏi: Is this your [tên đồ vật]? (Đây có phải là [tên đồ vật] của bạn không?)
- Trả lời: Yes, it is. / No, it isn’t. (Vâng, đúng vậy. / Không, không phải.)
- Diễn tả sở thích (đơn giản):
- I like [tên đồ vật]. (Tớ thích [tên đồ vật].)
Ngữ âm (Phonics)
Unit 4 có thể tập trung vào một số âm cụ thể, ví dụ:
- Âm /ɒ/ (trong doll, robot)
- Âm /ɔː/ (trong ball, car – tùy theo giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ)
- Hoặc các chữ cái và âm tương ứng như D d /d/, B b /b/.
Kỹ năng (Skills)
- Nghe: Nghe và nhận biết tên đồ vật, các câu hỏi và câu trả lời đơn giản.
- Nói: Gọi tên đồ vật, đặt và trả lời câu hỏi về đồ vật, số lượng (ít).
- Đọc: Đọc các từ vựng và câu ngắn liên quan đến chủ đề.
- Viết: Tập viết các từ vựng đã học (tô chữ, sắp xếp chữ cái thành từ).
Gợi ý hoạt động ôn tập
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Cho bé nhìn hình và gọi tên đồ vật bằng tiếng Anh.
- Trò chơi “What’s missing?”: Đặt một vài đồ chơi ra, cho bé quan sát, sau đó giấu đi một món và hỏi bé “What’s missing?”. Bé trả lời tên đồ vật bị thiếu.
- Hát các bài hát: Nhiều bài hát tiếng Anh cho trẻ em có chủ đề về đồ chơi (ví dụ: “What’s this? It’s a ball song”).
- Tô màu và gọi tên: In tranh các đồ chơi cho bé tô màu và gọi tên tiếng Anh của chúng.
- Thực hành hội thoại ngắn: Cha mẹ/giáo viên đóng vai hỏi, bé trả lời và ngược lại, sử dụng các cấu trúc câu đã học.
Lưu ý: Chương trình học có thể có sự điều chỉnh nhỏ tùy theo bộ sách giáo khoa cụ thể mà trường sử dụng. Cha mẹ nên bám sát sách giáo khoa của con để có nội dung ôn tập chính xác nhất.