Nội dung trọng tâm của Unit 7, tiếng Anh lớp 2 thường xoay quanh chủ đề quen thuộc, giúp các em dễ dàng tiếp thu và vận dụng. Dưới đây là tổng hợp kiến thức và gợi ý học tập hiệu quả.
Từ vựng cốt lõi (Core Vocabulary)
Trong Unit 7, các em thường được học từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ, nếu chủ đề là “My Body” (Cơ thể của tôi), các từ vựng có thể bao gồm:

- head: cái đầu
- eyes: đôi mắt
- ears: đôi tai
- nose: cái mũi
- mouth: cái miệng
- arms: cánh tay
- hands: bàn tay
- legs: đôi chân
- feet: bàn chân
- fingers: ngón tay
- toes: ngón chân
Nếu chủ đề là “Toys” (Đồ chơi), các từ có thể là:
- doll: búp bê
- ball: quả bóng
- car: ô tô đồ chơi
- robot: người máy
- teddy bear: gấu bông
- kite: cái diều
Cấu trúc câu quan trọng (Key Structures)
Các cấu trúc câu thường đơn giản, giúp bé miêu tả hoặc hỏi đáp về đồ vật/bộ phận cơ thể:
1. Giới thiệu/Xác định:
- This is my/your + (tên bộ phận cơ thể/đồ vật số ít). (Đây là … của tôi/bạn.)
Ví dụ: This is my nose. (Đây là mũi của tôi.) - These are my/your + (tên bộ phận cơ thể/đồ vật số nhiều). (Đây là những … của tôi/bạn.)
Ví dụ: These are my eyes. (Đây là đôi mắt của tôi.)
2. Hỏi và trả lời về đồ vật/bộ phận cơ thể:
- What’s this? – It’s a/an + (tên đồ vật số ít). / It’s my + (tên bộ phận cơ thể số ít).
Ví dụ: What’s this? – It’s a ball. / It’s my hand. - What are these? – They’re + (tên đồ vật số nhiều). / They’re my + (tên bộ phận cơ thể số nhiều).
Ví dụ: What are these? – They’re my ears.
3. Đưa ra mệnh lệnh đơn giản (nếu chủ đề là cơ thể):

- Touch your + (bộ phận cơ thể). (Chạm vào … của bạn.)
Ví dụ: Touch your head. - Clap your hands. (Vỗ tay.)
- Stamp your feet. (Dậm chân.)
Kỹ năng cần rèn luyện
- Nghe hiểu: Nghe và nhận biết từ vựng, các câu mệnh lệnh đơn giản.
- Nói: Phát âm chuẩn các từ vựng. Luyện tập nói các cấu trúc câu đã học để giới thiệu, hỏi đáp.
- Đọc hiểu (cơ bản): Nhận diện mặt chữ của từ vựng.
- Viết (cơ bản): Tập tô, đồ chữ hoặc chép lại các từ vựng đơn giản.
Gợi ý phương pháp học tập hiệu quả
- Học qua hình ảnh: Sử dụng flashcards có hình ảnh minh họa từ vựng.
- Học qua bài hát: Nhiều bài hát tiếng Anh trẻ em có nội dung liên quan đến các chủ đề này (ví dụ: “Head, Shoulders, Knees and Toes”).
- Trò chơi tương tác: Chơi trò “Simon Says” (nếu học về bộ phận cơ thể) hoặc các trò chơi đoán đồ vật.
- Thực hành thường xuyên: Khuyến khích bé sử dụng các từ và mẫu câu đã học trong các tình huống hàng ngày. Ví dụ, khi chơi cùng bé, có thể hỏi “What’s this?” và chỉ vào đồ chơi hoặc bộ phận cơ thể.
- Lặp lại ngắt quãng: Ôn tập từ vựng và cấu trúc câu sau một khoảng thời gian nhất định để ghi nhớ lâu hơn.