Mục tiêu chính khi dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 1 là tạo sự hứng thú và làm quen ban đầu với ngôn ngữ mới một cách tự nhiên, vui vẻ, không đặt nặng ngữ pháp phức tạp.
- Làm quen với âm thanh, ngữ điệu cơ bản của tiếng Anh.
- Phát triển kỹ năng nghe hiểu các chỉ dẫn đơn giản, từ vựng quen thuộc.
- Xây dựng vốn từ vựng cơ bản về các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ.
- Hình thành phản xạ giao tiếp đơn giản thông qua các mẫu câu ngắn, cụm từ cố định.
- Tạo nền tảng phát âm ban đầu thông qua việc nhận biết mặt chữ và âm của một số chữ cái (phonics cơ bản).
Nội dung học tập cốt lõi
Nội dung tập trung vào các chủ đề quen thuộc và từ vựng, mẫu câu thiết yếu, phù hợp với khả năng nhận thức của trẻ.

Từ vựng:
- Chào hỏi: Hello, Goodbye, Good morning, Good afternoon, Good night.
- Bản thân: Name, boy, girl.
- Màu sắc: Red, blue, yellow, green, black, white, pink, orange, purple.
- Số đếm: One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.
- Đồ vật trong lớp: Book, pen, pencil, ruler, bag, table, chair, eraser, crayon.
- Đồ chơi: Ball, doll, car, teddy bear, kite, puzzle.
- Gia đình: Father, mother, brother, sister, grandpa, grandma.
- Động vật (quen thuộc): Dog, cat, bird, fish, pig, cow, duck, lion, tiger.
- Thức ăn/Đồ uống đơn giản: Apple, banana, cake, milk, water, orange juice.
- Bộ phận cơ thể (cơ bản): Head, eyes, ears, nose, mouth, hands, feet.
- Hành động đơn giản: Stand up, sit down, open, close, point to, look, listen, sing, dance, jump.
Mẫu câu đơn giản:
- Hỏi và trả lời tên: What’s your name? – My name is [Tên]. / I’m [Tên].
- Hỏi và trả lời sức khỏe: How are you? – I’m fine, thank you.
- Giới thiệu đồ vật: This is a/an [danh từ]. / It’s a/an [danh từ].
- Hỏi đồ vật: What’s this? – It’s a/an [danh từ].
- Hỏi màu sắc: What colour is it? – It’s [màu sắc].
- Đưa ra mệnh lệnh: Stand up. / Sit down. / Open your book. / Close your book. / Point to the [đồ vật].
- Thể hiện khả năng: I can [hành động: jump, run, sing].
- Hỏi số lượng (đơn giản): How many [danh từ số nhiều]? – [Số] [danh từ số nhiều]. (Ví dụ: How many Pencils? – Two pencils)
Ngữ âm và Bảng chữ cái (Phonics & Alphabet):
- Nhận biết và phát âm tên các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh (A-Z).
- Làm quen với âm của một số chữ cái và cụm chữ cái đơn giản (ví dụ: /æ/ trong ‘apple’, ‘cat’; /b/ trong ‘ball’, ‘book’).
- Nghe và nhận biết các từ có âm tương tự.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả
Phương pháp cần sinh động, trực quan, tương tác cao, phù hợp với tâm lý lứa tuổi của học sinh lớp 1.
- Học qua trò chơi (Games): Các trò chơi vận động, đoán từ, ghép tranh giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hứng thú.
- Bài hát (Songs) và vè (Chants): Giai điệu vui tươi, ca từ đơn giản, lặp đi lặp lại giúp trẻ dễ nhớ từ vựng và mẫu câu.
- Sử dụng Flashcards và hình ảnh trực quan: Giúp trẻ ghi nhớ từ vựng hiệu quả thông qua hình ảnh minh họa sinh động.
- Hoạt động TPR (Total Physical Response – Phản xạ toàn thân): Học qua vận động, thực hiện mệnh lệnh bằng hành động (ví dụ: “Touch your nose”, “Clap your hands”).
- Kể chuyện (Storytelling): Sử dụng truyện tranh đơn giản, có hình ảnh minh họa phong phú để phát triển kỹ năng nghe và trí tưởng tượng.
- Hoạt động nhóm và cặp: Tạo cơ hội cho trẻ thực hành giao tiếp với bạn bè.
- Lặp lại có chủ đích (Meaningful Repetition): Lặp lại từ vựng, mẫu câu trong các ngữ cảnh khác nhau để củng cố kiến thức.
Lưu ý cho phụ huynh
Sự đồng hành của phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hứng thú và hiệu quả học tập của trẻ.
- Tạo môi trường học tập vui vẻ tại nhà: Cùng con nghe nhạc, xem video tiếng Anh thiếu nhi, chơi các trò chơi đơn giản bằng tiếng Anh.
- Khuyến khích và khen ngợi: Luôn động viên, khen ngợi những tiến bộ dù nhỏ của con, không gây áp lực hay so sánh con với bạn bè.
- Cùng con ôn tập: Dành thời gian ngắn mỗi ngày để cùng con xem lại từ vựng, hát bài hát đã học.
- Sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời thường: Gọi tên đồ vật, màu sắc bằng tiếng Anh khi có thể.
- Kiên nhẫn: Việc học ngôn ngữ cần thời gian, hãy kiên nhẫn và tin tưởng vào khả năng của con.