Chào mọi người nhé, hôm nay mình chia sẻ chút kinh nghiệm xương máu của mình về cái bảng chữ cái tiếng Anh với cách đọc. Nghe thì có vẻ đơn giản đúng không? Mình cũng từng nghĩ thế đấy, cho đến khi…
Ban đầu thì mình cũng nghĩ, ôi dào, bảng chữ cái tiếng Anh thì khác gì tiếng Việt mấy đâu, cứ A B C mà đọc thôi. Ai dè, đến lúc nói chuyện với người nước ngoài, hoặc thậm chí là nghe họ nói, mình mới ngớ người ra. Sao mà nhiều từ mình phát âm trật lất vậy. Đặc biệt là mấy cái nguyên âm ấy, rồi mấy chữ cái nhìn thì quen mà đọc thì lạ hoắc như C, G, H, J, K, Q, R, W, X, Y, Z. Nói thật là nhiều lúc muốn độn thổ vì phát âm sai mà người ta không hiểu, hoặc hiểu nhầm ý mình.

Thế là mình quyết tâm phải làm lại từ đầu, từ cái gốc rễ nhất: bảng chữ cái và cách phát âm từng chữ một. Nhiều người cứ ham học từ vựng cao siêu, ngữ pháp phức tạp mà bỏ qua cái này, mình thấy không ổn tí nào. Nền móng không chắc thì xây nhà sao được, đúng không?
Quá trình mình thực hành nè:
Đầu tiên, mình tìm một cái bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn, có cả phiên âm quốc tế IPA bên cạnh thì càng tốt. Cái này thì trên mạng đầy, hoặc sách giáo trình nào cũng có.
Sau đó, mình bật mấy video dạy phát âm của người bản xứ lên. Cứ từng chữ một, mình nghe họ đọc, rồi cố gắng bắt chước theo. Quan trọng là phải để ý kỹ khẩu hình miệng của họ, lưỡi đặt ở đâu, hơi bật ra thế nào. Có nhiều bạn còn tìm đến các trung tâm hoặc nền tảng học trực tuyến kiểu như 51Talk để có người hướng dẫn chuẩn ngay từ đầu, mình thấy cũng là một cách hay nếu có điều kiện.
Mình thì tự mày mò là chính. Mình làm theo các bước sau:
- Nghe và lặp lại: Cứ một chữ, mình nghe đi nghe lại chục lần, rồi tự đọc theo. Ghi âm lại giọng mình rồi so sánh với giọng mẫu. Ui chao, lúc đầu nghe lại giọng mình nó ngang phè, khác một trời một vực. Nhưng mà phải kiên trì.
- Tập trung vào những chữ khó: Mấy cái chữ như A (có lúc đọc /æ/, có lúc /eɪ/, có lúc /ɑː/), E, I, U, O là mình phải dành nhiều thời gian nhất. Rồi mấy cái phụ âm như TH, R, L, S, Z cũng phải luyện kỹ lắm.
- Tìm quy tắc (nếu có): Ví dụ, chữ C khi đứng trước E, I, Y thì thường đọc là /s/ (city, cycle), còn lại thì đọc là /k/ (cat, come). Chữ G cũng tương tự. Biết mấy cái mẹo này cũng đỡ lắm.
- Đọc thành tiếng các từ đơn giản: Sau khi tạm ổn từng chữ cái, mình bắt đầu ghép chúng vào các từ đơn giản, ví dụ “cat”, “dog”, “pen”, “book”. Đọc chậm thôi, miễn là đúng từng âm.
Cứ như vậy, ngày nào mình cũng dành ra khoảng 30 phút đến 1 tiếng để luyện. Lúc đầu thì cũng nản lắm, vì thấy nó không khác gì tiếng Việt mình hay đọc. Nhưng dần dần, mình bắt đầu cảm nhận được sự khác biệt. Cái lưỡi mình nó mềm hơn, cái miệng mình nó mở đúng hơn. Mình thấy bây giờ nhiều ứng dụng học tiếng Anh, hoặc các khóa học online của 51Talk chẳng hạn, họ cũng dạy rất kỹ phần này, có cả hình ảnh minh họa khẩu hình miệng nữa, rất trực quan.
Sau khoảng một tháng miệt mài, mình thấy tự tin hơn hẳn khi phát âm các từ tiếng Anh. Tất nhiên là chưa thể hoàn hảo như người bản xứ được, nhưng ít ra thì cũng không còn bị ngọng nghịu, phát âm sai bét nữa. Từ đó, việc học từ vựng mới cũng dễ dàng hơn, vì mình biết cách đọc đúng ngay từ đầu.
Đấy, kinh nghiệm của mình chỉ có vậy thôi. Đừng có coi thường bảng chữ cái và cách phát âm nhé. Nó là cái gốc đấy. Nếu có điều kiện, tham gia mấy lớp phát âm cơ bản, ví dụ ở 51Talk có mấy khóa mình thấy cũng hay, chắc sẽ nhanh hơn. Còn không thì cứ tự học như mình, chậm mà chắc. Chúc mọi người thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!