Nội dung cốt lõi của Tiếng Anh 1
Chương trình Tiếng Anh 1 thường tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc cho người mới bắt đầu. Các chủ điểm chính bao gồm:
Ngữ pháp cơ bản:

- Thì hiện tại đơn (Present Simple): Dùng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: I wake up at 6 AM. The sun rises in the East. - Động từ “to be” (am/is/are): Sử dụng để giới thiệu, mô tả tình trạng, vị trí.
Ví dụ: She is a doctor. They are happy. The book is on the table. - Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) và Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):
Ví dụ: I/my, you/your, he/his, she/her, it/its, we/our, they/their. - Mạo từ (Articles a/an/the): Cách sử dụng cơ bản của mạo từ không xác định và xác định.
Ví dụ: a cat, an orange, the teacher. - Danh từ số ít và số nhiều (Singular and Plural Nouns): Các quy tắc cơ bản để chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều.
Ví dụ: book – books, child – children. - Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn cơ bản (Basic Prepositions of Time and Place):
Ví dụ: in, on, at, under, next to.
Từ vựng thiết yếu:
- Chào hỏi và giới thiệu bản thân: Hello, Goodbye, My name is…, What’s your name?, Nice to meet you.
- Số đếm (Numbers) và Bảng chữ cái (Alphabet).
- Màu sắc (Colors): red, blue, green, yellow, black, white, etc.
- Gia đình (Family): mother, father, brother, sister, son, daughter.
- Đồ vật quen thuộc (Common Objects): book, pen, table, chair, bag.
- Ngày trong tuần (Days of the Week) và Tháng trong năm (Months of the Year).
- Quốc tịch và quốc gia (Nationalities and Countries) cơ bản.
Kỹ năng giao tiếp cơ bản:
- Hỏi và trả lời thông tin cá nhân: Tên, tuổi, quê quán, nghề nghiệp.
Ví dụ: “What’s your name?” – “My name is Lan.” “How old are you?” – “I am twenty years old.”
- Đưa ra và đáp lại lời chào, lời tạm biệt.
- Đưa ra yêu cầu đơn giản và lời đề nghị:
Ví dụ: Can I have a pen, please? Thank you. You’re welcome. - Mô tả người và vật ở mức độ đơn giản:
Ví dụ: He is tall. The house is big.
Phương pháp học Tiếng Anh 1 hiệu quả
- Thực hành đều đặn: Dành thời gian mỗi ngày để ôn tập từ vựng và ngữ pháp. Luyện nghe và nói thường xuyên.
- Tập trung vào phát âm: Học cách phát âm chuẩn từng âm, từng từ ngay từ đầu. Sử dụng bảng phiên âm quốc tế (IPA) nếu có thể.
- Sử dụng đa dạng tài liệu: Kết hợp sách giáo trình, ứng dụng học tiếng Anh, video bài giảng, và các bài hát tiếng Anh đơn giản.
- Không ngại mắc lỗi: Mắc lỗi là một phần tự nhiên của quá trình học. Quan trọng là nhận ra lỗi và sửa chữa.
- Tìm bạn học hoặc nhóm học: Học cùng người khác giúp tạo động lực và có cơ hội thực hành giao tiếp.
- Đặt mục tiêu rõ ràng và cụ thể: Ví dụ, học 5 từ mới mỗi ngày, hoàn thành một bài nghe mỗi tuần.