Bắt đầu học từ vựng tiếng Anh từ sớm giúp bé xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Dưới đây là một số nhóm từ vựng cơ bản và gần gũi với các bé:
Chào hỏi và Cụm từ cơ bản (Greetings & Basic Phrases)
- Hello: Xin chào
- Goodbye: Tạm biệt
- Thank you: Cảm ơn
- Please: Vui lòng / Làm ơn
- Yes: Có / Vâng
- No: Không
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good night: Chúc ngủ ngon
Màu sắc (Colors)
- Red: màu đỏ
- Blue: màu xanh dương
- Yellow: màu vàng
- Green: màu xanh lá cây
- Pink: màu hồng
- Orange: màu cam
- Purple: màu tím
- Black: màu đen
- White: màu trắng
- Brown: màu nâu
Số đếm (Numbers)
- One: một
- Two: hai
- Three: ba
- Four: bốn
- Five: năm
- Six: sáu
- Seven: bảy
- Eight: tám
- Nine: chín
- Ten: mười
Động vật (Animals)
- Dog: con chó
- Cat: con mèo
- Bird: con chim
- Fish: con cá
- Bear: con gấu
- Lion: con sư tử
- Tiger: con hổ
- Elephant: con voi
- Monkey: con khỉ
- Rabbit: con thỏ
Gia đình (Family)
- Mother (Mommy): mẹ
- Father (Daddy): bố / ba
- Brother: anh trai / em trai
- Sister: chị gái / em gái
- Baby: em bé
- Grandmother: bà
- Grandfather: ông
Bộ phận cơ thể (Body Parts)
- Head: cái đầu
- Eyes: đôi mắt
- Nose: cái mũi
- Mouth: cái miệng
- Ears: đôi tai
- Hand: bàn tay
- Foot (Feet): bàn chân (nhiều bàn chân)
- Fingers: ngón tay
- Toes: ngón chân
- Hair: tóc
Đồ ăn & Thức uống (Food & Drink)
- Apple: quả táo
- Banana: quả chuối
- Milk: sữa
- Water: nước
- Bread: bánh mì
- Rice: cơm
- Juice: nước ép
- Egg: quả trứng
- Cake: bánh ngọt
- Candy: kẹo
Đồ vật quen thuộc (Common Objects)
- Ball: quả bóng
- Book: quyển sách
- Chair: cái ghế
- Table: cái bàn
- Car: xe ô tô
- Doll: búp bê
- Toy: đồ chơi
- Bed: cái giường
- House: ngôi nhà
- Tree: cái cây
Hành động (Actions)
- Eat: ăn
- Drink: uống
- Sleep: ngủ
- Play: chơi
- Run: chạy
- Jump: nhảy
- Read: đọc
- Write: viết
- Sing: hát
- Dance: múa
Mẹo học từ vựng hiệu quả cho bé:
- Học qua hình ảnh và thẻ từ (flashcards): Kết hợp hình ảnh sinh động giúp bé dễ nhớ.
- Học qua bài hát và trò chơi: Tạo không khí vui vẻ, thoải mái, giúp bé tiếp thu tự nhiên.
- Lặp lại thường xuyên: Ôn tập từ vựng đều đặn mỗi ngày, dù chỉ vài phút.
- Sử dụng trong ngữ cảnh thực tế: Gọi tên đồ vật, màu sắc, hành động xung quanh bé bằng tiếng Anh.
- Đọc truyện tranh tiếng Anh đơn giản: Giúp bé làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh câu chuyện.
- Kiên nhẫn và khuyến khích: Luôn động viên khi bé cố gắng và khen ngợi khi bé tiến bộ.
Hãy bắt đầu với những từ đơn giản và tăng dần độ khó khi bé đã quen. Chúc bé học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả!
