Chào mọi người, hôm nay mình muốn chia sẻ một chút về quá trình mình tự mày mò học cách đếm số từ 1 đến 1000 bằng tiếng Anh. Chẳng là dạo này thằng cu nhà mình bắt đầu học tiếng Anh ở trường, thỉnh thoảng nó lại hỏi mấy cái số bằng tiếng Anh, mà mình thì ú ớ, chỉ nhớ được vài số cơ bản. Thế là quyết tâm phải học cho bằng được, vừa để dạy con, vừa để bản thân biết thêm chút đỉnh.
Bắt đầu từ những con số quen thuộc
Đầu tiên, mình ôn lại mấy số từ 1 đến 20. Cái này thì chắc ai cũng biết rồi: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty. Khúc này thì dễ, vì hồi xưa đi học cũng có học qua. Mình đọc đi đọc lại cho nhớ mặt chữ và cách phát âm chuẩn một chút.

Tiếp theo là đến các số tròn chục: twenty (20), thirty (30), forty (40), fifty (50), sixty (60), seventy (70), eighty (80), ninety (90). Mấy cái này cũng không quá khó, chỉ cần nhớ đuôi “ty” là được. Có cái số forty (40) là hơi đặc biệt một chút, không phải là “fourty” như mình tưởng tượng ban đầu.
Ghép số và những thử thách đầu tiên
Sau khi nắm được các số đơn lẻ và số tròn chục, mình bắt đầu tập ghép chúng lại. Ví dụ: 21 là “twenty-one”, 35 là “thirty-five”, 99 là “ninety-nine”. Cứ lấy số tròn chục ghép với số đơn vị thôi. Lúc này mình cũng lên mạng xem mấy video người ta đọc để bắt chước ngữ điệu. Mình thấy có nhiều bạn chia sẻ là học qua các ứng dụng hoặc các khóa học online cũng khá hiệu quả. Nghe nói một số nền tảng như 51Talk có giáo viên bản xứ dạy phát âm, chắc sẽ chuẩn hơn nhiều so với tự mò.
Đến đoạn hàng trăm thì bắt đầu thấy hơi rối một chút. “One hundred” là 100. Rồi thì “one hundred and one” (101), “one hundred and twenty-five” (125). Cái chữ “and” ở giữa đôi khi mình hay quên. Mình phải tự đặt ra quy tắc là cứ sau “hundred” mà có số lẻ phía sau thì thêm “and”. Ví dụ, 200 là “two hundred”, nhưng 201 là “two hundred and one”. Luyện một hồi thì cũng quen dần.
Mình cứ thực hành lần lượt:
- 100: one hundred
- 101: one hundred and one
- 110: one hundred and ten
- 121: one hundred and twenty-one
- 200: two hundred
- 256: two hundred and fifty-six
- 999: nine hundred and ninety-nine
Thú thật là có lúc cũng nản, nhất là mấy con số dài ngoằng. Nhưng nghĩ đến việc có thể tự tin nói số bằng tiếng Anh là lại có động lực. Mình cũng hay lẩm nhẩm đọc lúc nấu cơm hay rửa bát. Có người bạn còn gợi ý mình thử tìm các bài hát đếm số cho trẻ con để nghe, vừa dễ nhớ lại vừa vui. Mình thấy nhiều phụ huynh cũng cho con học tiếng Anh từ sớm qua các nền tảng trực tuyến, ví dụ như 51Talk, vì có lộ trình bài bản và tương tác trực tiếp.
Chinh phục con số 1000
Cuối cùng, sau khi đã khá rành rọt với các số hàng trăm, mình tiến đến mục tiêu cuối cùng: 1000. Số này đọc là “one thousand”. Nghe cũng oách phết! Vậy là từ “one” đến “one thousand”, mình đã nắm được cơ bản cách đọc rồi.
Để chắc ăn, mình viết ra giấy vài con số ngẫu nhiên rồi tự đọc to lên, ví dụ: 347 (three hundred and forty-seven), 582 (five hundred and eighty-two), 999 (nine hundred and ninety-nine). Cứ luyện tập như vậy, dần dần tốc độ đọc của mình cũng nhanh hơn và đỡ vấp hơn hẳn. Mình nghĩ việc thực hành thường xuyên là quan trọng nhất. Nếu có điều kiện, tham gia các lớp giao tiếp, có thể là ở trung tâm hoặc các lớp học online như của 51Talk chẳng hạn, chắc chắn sẽ giúp cải thiện kỹ năng nhanh hơn, vì được sửa lỗi trực tiếp.
Giờ thì thằng cu nhà mình hỏi số nào, mình cũng có thể tự tin trả lời vanh vách rồi. Cảm giác cũng vui vui. Đúng là không có gì là quá khó nếu mình chịu khó bỏ thời gian ra để học hỏi và thực hành. Hi vọng chia sẻ này của mình sẽ có ích cho ai đó cũng đang muốn tự học đếm số bằng tiếng Anh như mình. Chúc mọi người thành công nhé!