Nắm vững một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản sẽ giúp chuyến du lịch của bạn trở nên suôn sẻ và thú vị hơn rất nhiều. Dưới đây là những cụm từ và câu giao tiếp thiết yếu theo từng tình huống cụ thể.
Mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
1. Tại sân bay (At the Airport)
- Làm thủ tục (Check-in):
- I’d like to check in. (Tôi muốn làm thủ tục.)
- Here is my passport and ticket. (Đây là hộ chiếu và vé của tôi.)
- How many bags can I check in? (Tôi có thể ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
- Is this carry-on okay? (Hành lý xách tay này có được không?)
- Where is the departure gate for flight [số hiệu chuyến bay]? (Cổng khởi hành cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] ở đâu?)
- An ninh (Security Check):
- Do I need to take off my shoes? (Tôi có cần cởi giày không?)
- Please put your liquids in a separate bag. (Vui lòng để chất lỏng vào một túi riêng.)
- Lên máy bay (Boarding):
- What time does boarding begin? (Khi nào bắt đầu lên máy bay?)
- Can I see your boarding pass, please? (Cho tôi xem thẻ lên máy bay của bạn.)
2. Tại khách sạn (At the Hotel)
- Nhận phòng (Check-in):
- I have a reservation under the name [tên của bạn]. (Tôi có đặt phòng dưới tên [tên của bạn].)
- Can I see the room? (Tôi có thể xem phòng được không?)
- What time is breakfast served? (Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)
- What is the Wi-Fi password? (Mật khẩu Wi-Fi là gì?)
- Yêu cầu (Requests):
- Could I have an extra towel/blanket? (Cho tôi xin thêm một cái khăn tắm/chăn được không?)
- The air conditioner/heater isn’t working. (Máy lạnh/máy sưởi không hoạt động.)
- Can you call a taxi for me? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)
- Trả phòng (Check-out):
- I’d like to check out. (Tôi muốn trả phòng.)
- Can I have the bill, please? (Cho tôi xin hóa đơn.)
3. Di chuyển & Hỏi đường (Transportation & Asking for Directions)
- Đi taxi/xe buýt/tàu (Taking a Taxi/Bus/Train):
- Could you take me to [địa điểm]? (Bạn có thể đưa tôi đến [địa điểm] được không?)
- How much is it to [địa điểm]? (Đi đến [địa điểm] hết bao nhiêu tiền?)
- Where can I buy a ticket? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
- Does this bus go to [địa điểm]? (Xe buýt này có đi đến [địa điểm] không?)
- Hỏi đường (Asking for Directions):
- Excuse me, how do I get to [địa điểm]? (Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được [địa điểm]?)
- Is it far from here? (Chỗ đó có xa đây không?)
- Could you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?)
- Turn left/right. (Rẽ trái/phải.)
- Go straight ahead. (Đi thẳng.)
4. Ăn uống (Eating Out)
- Gọi món (Ordering Food):
- A table for two/three, please. (Cho tôi một bàn cho hai/ba người.)
- Can I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
- What do you recommend? (Bạn gợi ý món nào?)
- I’d like to order [tên món ăn]. (Tôi muốn gọi món [tên món ăn].)
- Is this dish spicy? (Món này có cay không?)
- I’m allergic to [thành phần]. (Tôi bị dị ứng với [thành phần].)
- Thanh toán (Paying):
- Can I have the bill/check, please? (Cho tôi xin hóa đơn.)
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- Keep the change. (Cứ giữ tiền thừa.)
5. Mua sắm (Shopping)
- How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
- Do you have this in a different size/color? (Bạn có cái này kích cỡ/màu khác không?)
- Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này được không?)
- Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
- I’ll take it. (Tôi sẽ lấy cái này.)
- Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
6. Trường hợp khẩn cấp (Emergencies)
- Help! (Cứu tôi!)
- I need help. (Tôi cần giúp đỡ.)
- Call the police/ambulance/fire department! (Gọi cảnh sát/xe cứu thương/cứu hỏa!)
- I’ve lost my passport/wallet. (Tôi bị mất hộ chiếu/ví tiền.)
- I feel unwell. / I’m sick. (Tôi cảm thấy không khỏe. / Tôi bị ốm.)
- Where is the nearest hospital/pharmacy? (Bệnh viện/nhà thuốc gần nhất ở đâu?)
7. Mẫu câu hữu ích chung (General Useful Phrases)
- Hello / Hi (Xin chào)
- Goodbye / Bye (Tạm biệt)
- Please (Làm ơn / Vui lòng)
- Thank you (Cảm ơn)
- You’re welcome (Không có gì)
- Excuse me (Xin lỗi, dùng khi muốn thu hút sự chú ý hoặc đi qua ai đó)
- Sorry (Xin lỗi, dùng khi mắc lỗi)
- Yes / No (Có / Không)
- I don’t understand. (Tôi không hiểu.)
- Could you speak more slowly, please? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?)
- Could you repeat that, please? (Bạn có thể nhắc lại được không?)
- Where is the toilet/restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
Lưu ý: Phát âm rõ ràng và tự tin là chìa khóa. Đừng ngại sử dụng cử chỉ nếu cần. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
