51Talk học thử miễn phí
vienglish
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
  • Bài học tiếng Anh miễn phí
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
  • Bài học tiếng Anh miễn phí
No Result
View All Result
vienglish
No Result
View All Result
Home Học tiếng Anh

Cần gấp tiếng Anh du lịch? Tổng hợp mẫu câu giúp bạn xử lý mọi tình huống khi đi xa.

by vienglish
3 Tháng 6 2025
Cần gấp tiếng Anh du lịch? Tổng hợp mẫu câu giúp bạn xử lý mọi tình huống khi đi xa.
Share on FacebookShare on Twitter

Nắm vững một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản sẽ giúp chuyến du lịch của bạn trở nên suôn sẻ và thú vị hơn rất nhiều. Dưới đây là những cụm từ và câu giao tiếp thiết yếu theo từng tình huống cụ thể.

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch

1. Tại sân bay (At the Airport)

  • Làm thủ tục (Check-in):
    • I’d like to check in. (Tôi muốn làm thủ tục.)
    • Here is my passport and ticket. (Đây là hộ chiếu và vé của tôi.)
    • How many bags can I check in? (Tôi có thể ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
    • Is this carry-on okay? (Hành lý xách tay này có được không?)
    • Where is the departure gate for flight [số hiệu chuyến bay]? (Cổng khởi hành cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] ở đâu?)
  • An ninh (Security Check):
    • Do I need to take off my shoes? (Tôi có cần cởi giày không?)
    • Please put your liquids in a separate bag. (Vui lòng để chất lỏng vào một túi riêng.)
  • Lên máy bay (Boarding):
    • What time does boarding begin? (Khi nào bắt đầu lên máy bay?)
    • Can I see your boarding pass, please? (Cho tôi xem thẻ lên máy bay của bạn.)

2. Tại khách sạn (At the Hotel)

  • Nhận phòng (Check-in):
    • I have a reservation under the name [tên của bạn]. (Tôi có đặt phòng dưới tên [tên của bạn].)
    • Can I see the room? (Tôi có thể xem phòng được không?)
    • What time is breakfast served? (Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)
    • What is the Wi-Fi password? (Mật khẩu Wi-Fi là gì?)
  • Yêu cầu (Requests):
    • Could I have an extra towel/blanket? (Cho tôi xin thêm một cái khăn tắm/chăn được không?)
    • The air conditioner/heater isn’t working. (Máy lạnh/máy sưởi không hoạt động.)
    • Can you call a taxi for me? (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)
  • Trả phòng (Check-out):
    • I’d like to check out. (Tôi muốn trả phòng.)
    • Can I have the bill, please? (Cho tôi xin hóa đơn.)

3. Di chuyển & Hỏi đường (Transportation & Asking for Directions)

  • Đi taxi/xe buýt/tàu (Taking a Taxi/Bus/Train):
    • Could you take me to [địa điểm]? (Bạn có thể đưa tôi đến [địa điểm] được không?)
    • How much is it to [địa điểm]? (Đi đến [địa điểm] hết bao nhiêu tiền?)
    • Where can I buy a ticket? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
    • Does this bus go to [địa điểm]? (Xe buýt này có đi đến [địa điểm] không?)
  • Hỏi đường (Asking for Directions):
    • Excuse me, how do I get to [địa điểm]? (Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến được [địa điểm]?)
    • Is it far from here? (Chỗ đó có xa đây không?)
    • Could you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?)
    • Turn left/right. (Rẽ trái/phải.)
    • Go straight ahead. (Đi thẳng.)

4. Ăn uống (Eating Out)

  • Gọi món (Ordering Food):
    • A table for two/three, please. (Cho tôi một bàn cho hai/ba người.)
    • Can I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
    • What do you recommend? (Bạn gợi ý món nào?)
    • I’d like to order [tên món ăn]. (Tôi muốn gọi món [tên món ăn].)
    • Is this dish spicy? (Món này có cay không?)
    • I’m allergic to [thành phần]. (Tôi bị dị ứng với [thành phần].)
  • Thanh toán (Paying):
    • Can I have the bill/check, please? (Cho tôi xin hóa đơn.)
    • Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
    • Keep the change. (Cứ giữ tiền thừa.)

5. Mua sắm (Shopping)

  • How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • Do you have this in a different size/color? (Bạn có cái này kích cỡ/màu khác không?)
  • Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này được không?)
  • Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu?)
  • I’ll take it. (Tôi sẽ lấy cái này.)
  • Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

6. Trường hợp khẩn cấp (Emergencies)

  • Help! (Cứu tôi!)
  • I need help. (Tôi cần giúp đỡ.)
  • Call the police/ambulance/fire department! (Gọi cảnh sát/xe cứu thương/cứu hỏa!)
  • I’ve lost my passport/wallet. (Tôi bị mất hộ chiếu/ví tiền.)
  • I feel unwell. / I’m sick. (Tôi cảm thấy không khỏe. / Tôi bị ốm.)
  • Where is the nearest hospital/pharmacy? (Bệnh viện/nhà thuốc gần nhất ở đâu?)

7. Mẫu câu hữu ích chung (General Useful Phrases)

  • Hello / Hi (Xin chào)
  • Goodbye / Bye (Tạm biệt)
  • Please (Làm ơn / Vui lòng)
  • Thank you (Cảm ơn)
  • You’re welcome (Không có gì)
  • Excuse me (Xin lỗi, dùng khi muốn thu hút sự chú ý hoặc đi qua ai đó)
  • Sorry (Xin lỗi, dùng khi mắc lỗi)
  • Yes / No (Có / Không)
  • I don’t understand. (Tôi không hiểu.)
  • Could you speak more slowly, please? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?)
  • Could you repeat that, please? (Bạn có thể nhắc lại được không?)
  • Where is the toilet/restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?)

Lưu ý: Phát âm rõ ràng và tự tin là chìa khóa. Đừng ngại sử dụng cử chỉ nếu cần. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!

Cần gấp tiếng Anh du lịch? Tổng hợp mẫu câu giúp bạn xử lý mọi tình huống khi đi xa.

Đặt lớp học thử miễn phí

Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:

✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh

✅ 24 buổi học phát âm

✅ 30 phim hoạt hình song ngữ

✅ Bộ thẻ học động từ

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

Trường này là bắt buộc.
Trường này là bắt buộc.
Trường này là bắt buộc.
Bạn muốn chúng tôi liên hệ với bạn bằng cách nào?

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

gợi ý

Học tiếng Anh với AI: Phương pháp hiệu quả, nói tiếng Anh tốt hơn.

Học tiếng Anh với AI: Phương pháp hiệu quả, nói tiếng Anh tốt hơn.

4 Tháng 6 2025
Cho Bé Yêu: List phần mềm học tiếng Anh cho bé miễn phí tốt nhất.

Cho Bé Yêu: List phần mềm học tiếng Anh cho bé miễn phí tốt nhất.

1 Tháng 6 2025
Trung tâm tiếng Anh cho bé nào tốt? Giúp con học vui, nói tiếng Anh hay.

Trung tâm tiếng Anh cho bé nào tốt? Giúp con học vui, nói tiếng Anh hay.

31 Tháng 5 2025
Tiếng anh lớp 6 unit 7: Giải bài tập đầy đủ và dễ hiểu nhất cho bé.

Tiếng anh lớp 6 unit 7: Giải bài tập đầy đủ và dễ hiểu nhất cho bé.

23 Tháng 5 2025
Top tên tiếng anh cho bé gái vừa hay lại còn ý nghĩa sâu sắc.

Top tên tiếng anh cho bé gái vừa hay lại còn ý nghĩa sâu sắc.

31 Tháng 5 2025
Tài liệu tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại từ đầu cực dễ hiểu.

Tài liệu tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại từ đầu cực dễ hiểu.

30 Tháng 5 2025
Anh em họ tiếng Anh dịch thế nào cho chuẩn và tự nhiên?

Anh em họ tiếng Anh dịch thế nào cho chuẩn và tự nhiên?

29 Tháng 5 2025
Tìm hiểu cách mua gói 51Talk trực tuyến | Đăng ký học tiếng Anh đơn giản.

Tìm hiểu cách mua gói 51Talk trực tuyến | Đăng ký học tiếng Anh đơn giản.

22 Tháng 5 2025
Hướng dẫn cách viết về sở thích của em bằng tiếng anh thật đơn giản cho người mới bắt đầu.

Hướng dẫn cách viết về sở thích của em bằng tiếng anh thật đơn giản cho người mới bắt đầu.

2 Tháng 6 2025
Top những bộ phim hoạt hình tiếng Anh cho bé | Bé xem là mê, học là giỏi.

Top những bộ phim hoạt hình tiếng Anh cho bé | Bé xem là mê, học là giỏi.

30 Tháng 5 2025
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
Email liên hệ: zhuoking75@gmail.com
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh