Trong tiếng Anh, thuật ngữ chung nhất để chỉ “chị em họ” (nữ) là cousin.
Tuy nhiên, để làm rõ giới tính, bạn có thể dùng female cousin.

Phân biệt tuổi tác (Chị họ / Em họ)
Tiếng Anh không có từ riêng biệt cho “chị họ” (older female cousin) hay “em họ” (younger female cousin) như tiếng Việt. Thay vào đó, người ta thường diễn đạt bằng cách thêm tính từ chỉ tuổi tác nếu cần thiết:
- Older female cousin: Chị họ (nữ, lớn tuổi hơn)
- Younger female cousin: Em họ (nữ, nhỏ tuổi hơn)
Nếu không cần phân biệt cụ thể hoặc trong ngữ cảnh đã rõ ràng, chỉ cần dùng cousin là đủ.
Mức độ quan hệ họ hàng
Để chỉ mức độ quan hệ cụ thể hơn, tiếng Anh có các thuật ngữ như:
- First cousin: Chị/em họ đời đầu (con của cô, dì, chú, bác ruột). Đây là nghĩa thông thường nhất khi nói “chị em họ”.
- Second cousin: Chị/em họ đời thứ hai (con của anh chị em họ đời đầu của bố mẹ bạn, tức là cháu của ông bà nội/ngoại chung với bạn).
Tóm lại, khi nói về “chị em họ” (nữ giới), cousin là từ phổ biến nhất. Nếu cần nhấn mạnh giới tính, dùng female cousin. Nếu cần phân biệt tuổi tác, thêm older/younger trước “female cousin” hoặc “cousin”.