Để xây dựng lại nền tảng tiếng Anh, việc nắm vững một bộ từ vựng cốt lõi là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những nhóm từ vựng cơ bản bạn cần tập trung:
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) và Động từ “To Be”
Đây là những thành phần nền tảng nhất để tạo câu.

- I (tôi) – am
- You (bạn, các bạn) – are
- We (chúng tôi, chúng ta) – are
- They (họ, chúng nó) – are
- He (anh ấy, ông ấy) – is
- She (cô ấy, bà ấy) – is
- It (nó) – is
Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh). She is happy. (Cô ấy vui).
Danh từ thông dụng (Common Nouns)
Những sự vật, sự việc, con người, địa điểm quen thuộc xung quanh bạn.
- Người (People): mother (mẹ), father (bố), teacher (giáo viên), student (học sinh), friend (bạn bè), doctor (bác sĩ).
- Nơi chốn (Places): house (nhà), school (trường học), market (chợ), hospital (bệnh viện), company (công ty), city (thành phố), country (đất nước).
- Đồ vật (Things): book (sách), pen (bút), table (bàn), chair (ghế), phone (điện thoại), computer (máy tính), water (nước), food (thức ăn).
- Thời gian (Time): day (ngày), night (đêm), morning (buổi sáng), afternoon (buổi chiều), evening (buổi tối), week (tuần), month (tháng), year (năm).
- Khái niệm (Concepts): time (thời gian), money (tiền), love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), problem (vấn đề).
Động từ thường gặp (Common Verbs)
Các hành động hoặc trạng thái cơ bản.
- have (có)
- do (làm)
- go (đi)
- come (đến)
- see (nhìn, thấy)
- say (nói)
- tell (kể, bảo)
- get (nhận được, có được, trở nên)
- make (làm, tạo ra)
- know (biết)
- think (nghĩ)
- take (lấy, mang)
- want (muốn)
- use (sử dụng)
- find (tìm thấy)
- give (cho)
- work (làm việc)
- study (học)
- eat (ăn)
- drink (uống)
- sleep (ngủ)
- like (thích)
- love (yêu)
- need (cần)
Ví dụ: I eat rice. (Tôi ăn cơm). They go to school. (Họ đi học).
Tính từ cơ bản (Basic Adjectives)
Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
- good (tốt)
- bad (tệ)
- big (to, lớn)
- small (nhỏ)
- happy (vui vẻ)
- sad (buồn)
- new (mới)
- old (cũ, già)
- beautiful (đẹp)
- ugly (xấu)
- easy (dễ)
- difficult (khó)
- important (quan trọng)
- long (dài)
- short (ngắn)
- hot (nóng)
- cold (lạnh)
Ví dụ: This is a good book. (Đây là một quyển sách hay). The weather is hot. (Thời tiết nóng).
Trạng từ đơn giản (Simple Adverbs)
Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
- very (rất)
- too (quá, cũng)
- so (quá, vì vậy)
- always (luôn luôn)
- often (thường xuyên)
- sometimes (thỉnh thoảng)
- never (không bao giờ)
- here (ở đây)
- there (ở đó)
- now (bây giờ)
- then (sau đó)
- today (hôm nay)
- yesterday (hôm qua)
- tomorrow (ngày mai)
Ví dụ: She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi).
Từ để hỏi (Question Words)
- What (Cái gì)
- Where (Ở đâu)
- When (Khi nào)
- Why (Tại sao)
- Who (Ai)
- How (Như thế nào)
- Which (Cái nào – lựa chọn)
Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?). Where do you live? (Bạn sống ở đâu?).

Giới từ phổ biến (Common Prepositions)
- in (trong)
- on (trên)
- at (tại, ở)
- under (dưới)
- to (đến)
- from (từ)
- with (với)
- for (cho, vì)
- about (về)
- of (của)
Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).
Liên từ cơ bản (Basic Conjunctions)
- and (và)
- but (nhưng)
- or (hoặc)
- so (vì vậy, cho nên)
- because (bởi vì)
Ví dụ: I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà). He is tired but happy. (Anh ấy mệt nhưng vui).
Số đếm và Màu sắc (Numbers and Colors)
- Số đếm (Numbers): one (1), two (2), three (3), … ten (10), eleven (11), … twenty (20), hundred (100), thousand (1000).
- Màu sắc (Colors): red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá), yellow (vàng), black (đen), white (trắng), pink (hồng), orange (cam).
Cụm từ giao tiếp thiết yếu (Essential Communicative Phrases)
- Hello / Hi (Xin chào)
- Goodbye / Bye (Tạm biệt)
- Good morning / afternoon / evening (Chào buổi sáng / chiều / tối)
- Thank you (Cảm ơn)
- You’re welcome (Không có gì – đáp lại lời cảm ơn)
- Sorry / Excuse me (Xin lỗi)
- Please (Làm ơn – khi yêu cầu)
- Yes / No (Có / Không)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)
- What’s your name? (Tên bạn là gì?)
- My name is… (Tên tôi là…)
Lời khuyên:
- Học từ vựng theo chủ đề.
- Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng.
- Cố gắng đặt câu với mỗi từ mới học.
- Ôn tập thường xuyên. Đừng chỉ học một lần rồi quên.
- Thực hành nghe và nói để từ vựng đi vào tiềm thức.
Kiên trì và thực hành đều đặn là chìa khóa để bạn chinh phục tiếng Anh, bắt đầu từ những từ vựng cơ bản này.