Em họ trong tiếng Anh thường được gọi chung là cousin.
Tiếng Anh không có từ riêng biệt để chỉ “em họ” (em trai họ hoặc em gái họ) như trong tiếng Việt. Thay vào đó, “cousin” là một thuật ngữ trung tính về tuổi tác và giới tính.
Cách diễn đạt cụ thể hơn:
- Để nhấn mạnh là em họ (nhỏ tuổi hơn), bạn có thể dùng: younger cousin.
- Để chỉ rõ giới tính:
- Younger male cousin (em trai họ)
- Younger female cousin (em gái họ)
- Trong nhiều trường hợp, chỉ cần dùng “cousin” và ngữ cảnh hoặc đại từ nhân xưng (he/she) sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn. Ví dụ, nếu bạn nói “This is my cousin, Mai. She is ten,” thì người nghe sẽ hiểu Mai là em họ (nếu bạn lớn tuổi hơn) hoặc là một người em họ nữ.
Ví dụ:
- “This is my cousin, Nam. He is younger than me.” (Đây là em họ của tôi, Nam. Em ấy nhỏ tuổi hơn tôi.)
- “I went to the park with my younger cousin yesterday.” (Hôm qua tôi đã đi công viên với em họ của mình.)
- “She has many cousins, both older and younger.” (Cô ấy có nhiều anh chị em họ, cả lớn tuổi hơn và nhỏ tuổi hơn.)
Như vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ chi tiết bạn muốn truyền tải, bạn có thể chọn cách diễn đạt phù hợp.