Ngữ pháp trọng tâm Lớp 7
Để nắm vững tiếng Anh lớp 7, các bạn cần tập trung vào các điểm ngữ pháp cốt lõi sau đây, giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.
- Thì Hiện tại Đơn (Present Simple) và Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous): Cần phân biệt rõ ràng cách sử dụng của hai thì này. Hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định. Hiện tại tiếp diễn mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, hoặc kế hoạch tương lai gần đã được sắp xếp.
- Ví dụ HTĐ: She goes to school by bus every day.
- Ví dụ HTTD: They are playing football in the park now.
- Thì Quá khứ Đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian cụ thể (yesterday, last week, ago). Đặc biệt lưu ý học thuộc bảng động từ bất quy tắc.
- Ví dụ: We visited our grandparents last Sunday. / I bought a new book yesterday.
- Thì Tương lai Đơn (Future Simple – will/be going to): Diễn tả các quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ rõ ràng (will), hoặc kế hoạch, dự định đã có từ trước, dự đoán có căn cứ (be going to).
- Ví dụ với “will”: I think it will rain tomorrow.
- Ví dụ với “be going to”: She is going to study abroad next year.
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Nắm vững cách sử dụng các động từ như can/could (khả năng, sự cho phép), may/might (sự cho phép, khả năng có thể xảy ra), must/have to (sự bắt buộc), should/ought to (lời khuyên).
- Ví dụ: You should finish your homework before watching TV. / Students must wear uniforms to school.
- Câu mệnh lệnh (Imperatives): Dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, mệnh lệnh, lời mời.
- Ví dụ: Open your book. / Don’t talk in class. / Please come in.
- So sánh hơn và so sánh nhất (Comparatives and Superlatives): Học cách hình thành và sử dụng các cấu trúc so sánh với tính từ ngắn và tính từ dài, cũng như các trường hợp bất quy tắc.
- Ví dụ so sánh hơn: This car is more expensive than that one. / He is taller than his brother.
- Ví dụ so sánh nhất: Mount Everest is the highest mountain in the world. / She is the most intelligent student in her class.
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Như always, usually, often, sometimes, seldom, never. Nắm vị trí của chúng trong câu (thường đứng trước động từ thường, sau động từ to be).
- Ví dụ: I often play badminton after school. / She is always punctual.
Từ vựng chủ đạo Lớp 7
Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả. Các chủ đề từ vựng quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7 bao gồm:

- Sở thích và Hoạt động giải trí (Hobbies and Leisure Activities): collecting stamps, playing sports (football, basketball, volleyball, badminton), listening to music, reading books, watching TV/movies, surfing the Internet, gardening, cooking, cycling, swimming, drawing, dancing.
- Trường học và Học tập (School and Study): subjects (Maths, English, Literature, Physics, Chemistry, Biology, History, Geography, IT, Music, Art, Physical Education), school supplies (pen, pencil, ruler, eraser, notebook, textbook, backpack, calculator), classroom objects, school activities (group work, presentation, exam, break time).
- Thực phẩm và Đồ uống (Food and Drink): fruits (apple, banana, orange, mango, grape), vegetables (carrot, tomato, potato, cabbage, onion), meat (pork, beef, chicken, fish), seafood, dairy products (milk, cheese, yogurt), grains (rice, bread, noodles), drinks (water, juice, tea, coffee, soda).
- Sức khỏe và Vệ sinh cá nhân (Health and Personal Hygiene): healthy habits (do morning exercise, eat healthy food, drink enough water, get enough sleep), common illnesses (cold, flu, fever, headache, stomachache, toothache), body parts, hygiene (brush teeth, wash hands).
- Cộng đồng và Địa điểm trong thị trấn (Community and Places in Town): post office, bank, supermarket, market, hospital, cinema, library, museum, park, swimming pool, sports centre, restaurant, bus stop, train station.
- Giao thông (Transportation): means of transport (bicycle, motorbike, car, bus, train, plane, boat, taxi), traffic rules, traffic signs, asking for and giving directions.
- Lễ hội và Các sự kiện (Festivals and Events): Tet holiday, Christmas, Mid-Autumn Festival, Halloween, birthday party, wedding, school festival, sports day.
Lưu ý: Việc học từ vựng nên đi kèm với phát âm chuẩn và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế sẽ giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn.