Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “thêm” trong tiếng Việt có thể được dịch sang tiếng Anh bằng nhiều từ khác nhau. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách dịch tương ứng:
Khi “thêm” là động từ (hành động cho vào, cộng vào)
Trong trường hợp này, từ tiếng Anh phổ biến nhất là add.

- Ví dụ: Thêm đường vào cà phê. (Add sugar to the coffee.)
- Ví dụ: Bạn có muốn thêm tên mình vào danh sách không? (Do you want to add your name to the list?)
Khi “thêm” chỉ số lượng, mức độ (nhiều hơn, một cái nữa)
Trong trường hợp này, có thể sử dụng các từ sau:
- More: Dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ nhiều hơn.
- Ví dụ: Tôi cần thêm thông tin. (I need more information.)
- Ví dụ: Bạn có muốn uống thêm nước không? (Would you like more water?)
- Another: Dùng với danh từ đếm được số ít, mang nghĩa “một cái nữa”, “một người nữa”.
- Ví dụ: Cho tôi thêm một tách trà. (Give me another cup of tea.)
- Ví dụ: Chúng tôi cần thêm một người chơi. (We need another player.)
- Additional: Mang tính trang trọng hơn “more”, có nghĩa là “bổ sung”.
- Ví dụ: Có chi phí bổ sung nào không? (Are there any additional costs?)
- Ví dụ: Vui lòng cung cấp thông tin bổ sung. (Please provide additional information.)
- Extra: Có nghĩa là “thêm vào”, “dư ra”, thường ám chỉ thứ gì đó được cung cấp thêm ngoài dự kiến hoặc miễn phí.
- Ví dụ: Khách sạn cung cấp gối thêm miễn phí. (The hotel provides extra pillows for free.)
- Ví dụ: Bạn có muốn thêm phô mai không? (Would you like extra cheese?)
Khi “thêm” nằm trong các cụm từ cố định
- In addition (to something): Thêm vào (cái gì đó), ngoài ra.
- Ví dụ: Ngoài lương ra, anh ấy còn nhận được thêm tiền thưởng. (In addition to his salary, he receives a bonus.)
- Furthermore / Moreover: Hơn nữa, thêm vào đó (dùng để bổ sung ý, thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề).
- Ví dụ: Căn nhà này rất đẹp. Hơn nữa, nó còn gần trung tâm. (This house is beautiful. Furthermore, it is close to the center.)
Việc lựa chọn từ nào phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể bạn muốn diễn đạt và ngữ cảnh của câu nói.