Thang điểm IELTS
IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh. Điểm tổng quát (Overall Band Score) là điểm trung bình cộng của bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói, được làm tròn đến 0.5 gần nhất (ví dụ: 6.25 làm tròn thành 6.5, 6.75 làm tròn thành 7.0).
Cách tính điểm từng kỹ năng
Nghe (Listening) và Đọc (Reading):

- Mỗi bài thi Nghe và Đọc bao gồm 40 câu hỏi.
- Mỗi câu trả lời đúng được tính 1 điểm, điểm tối đa là 40.
- Điểm thô (raw score) này sau đó được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 0 đến 9.
- Bảng quy đổi điểm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các đề thi. Đối với phần Đọc, bảng quy đổi cho dạng Học thuật (Academic) và Tổng quát (General Training) là khác nhau do độ khó và tính chất văn bản khác nhau.
Viết (Writing):
Bài thi Viết (bao gồm Task 1 và Task 2) được chấm bởi ít nhất một giám khảo IELTS được chứng nhận, dựa trên bốn tiêu chí, mỗi tiêu chí có trọng số như nhau:
- Task Achievement (Đối với Task 1) / Task Response (Đối với Task 2): Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài. Đánh giá khả năng trả lời đầy đủ và liên quan tất cả các phần của câu hỏi.
- Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết): Cách tổ chức thông tin, sử dụng từ nối và các phương tiện liên kết để tạo ra một bài viết logic, dễ theo dõi.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Phạm vi và sự chính xác của việc sử dụng từ vựng. Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp): Phạm vi và sự chính xác của việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp. Đánh giá khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu và mức độ lỗi ngữ pháp.
Nói (Speaking):
Bài thi Nói được đánh giá bởi giám khảo IELTS dựa trên bốn tiêu chí tương tự như phần Viết, mỗi tiêu chí đóng góp như nhau vào điểm cuối cùng:
- Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và mạch lạc): Khả năng nói lưu loát, không ngập ngừng quá nhiều, và các ý tưởng được kết nối logic với nhau.
- Lexical Resource (Vốn từ vựng): Khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp với chủ đề.
- Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp): Khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau một cách chính xác.
- Pronunciation (Phát âm): Khả năng phát âm các âm, từ và ngữ điệu một cách rõ ràng, dễ hiểu, không gây khó khăn cho người nghe.
Mô tả các mức điểm IELTS (Band Descriptors)
Mỗi mức điểm từ 0 đến 9 phản ánh một trình độ sử dụng tiếng Anh khác nhau:
- 9 (Expert user): Sử dụng tiếng Anh hoàn toàn thông thạo, chính xác, lưu loát và hiểu biết đầy đủ.
- 8 (Very good user): Sử dụng tiếng Anh rất tốt, chỉ mắc lỗi không hệ thống và không phù hợp trong một số ít trường hợp. Xử lý tốt các tranh luận phức tạp.
- 7 (Good user): Sử dụng tiếng Anh tốt, đôi khi mắc lỗi không chính xác, không phù hợp hoặc hiểu lầm trong một số tình huống. Nhìn chung, sử dụng tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu được lý lẽ chi tiết.
- 6 (Competent user): Sử dụng tiếng Anh tương đối hiệu quả dù còn một số lỗi không chính xác, không phù hợp hoặc hiểu lầm. Có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ phức tạp, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc.
- 5 (Modest user): Có kiến thức một phần về ngôn ngữ, nắm được ý chính trong hầu hết các tình huống dù có thể mắc nhiều lỗi. Có thể giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực quen thuộc.
- 4 (Limited user): Khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản chỉ giới hạn trong các tình huống quen thuộc. Thường gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt. Không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
- 3 (Extremely limited user): Chỉ truyền đạt và hiểu được ý nghĩa rất chung chung trong các tình huống rất quen thuộc. Giao tiếp thường xuyên bị gián đoạn.
- 2 (Intermittent user): Gần như không thể giao tiếp trừ những thông tin cơ bản nhất bằng từ đơn lẻ hoặc các cụm từ ngắn trong tình huống quen thuộc và để đáp ứng nhu cầu tức thời. Gặp khó khăn lớn khi hiểu tiếng Anh nói và viết.
- 1 (Non-user): Hoàn toàn không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoài một vài từ đơn lẻ.
- 0 (Did not attempt the test): Thí sinh không tham gia bài thi hoặc không có thông tin để đánh giá.
Điểm số của từng kỹ năng và điểm tổng quát đều quan trọng, phản ánh năng lực tiếng Anh tổng thể và ở từng khía cạnh cụ thể của thí sinh.