Tài liệu PDF về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thường cung cấp một cái nhìn tổng quan và hệ thống về các chủ điểm quan trọng, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc. Các nội dung cốt lõi thường bao gồm:
1. Các thì trong tiếng Anh (English Tenses)
Đây là phần nền tảng, giúp diễn đạt hành động theo các mốc thời gian khác nhau.

- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
- Thì quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả liên quan đến hiện tại.
- Thì tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
2. Các loại từ chính (Main Parts of Speech)
Hiểu rõ chức năng và cách dùng của từng loại từ là rất quan trọng.
- Danh từ (Nouns): Từ chỉ người, vật, sự việc, khái niệm (ví dụ: teacher, book, happiness). Bao gồm danh từ đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều.
- Động từ (Verbs): Từ chỉ hành động, trạng thái (ví dụ: run, study, is, seem). Bao gồm động từ “to be”, động từ thường, động từ bất quy tắc, động từ khuyết thiếu (modal verbs: can, could, may, might, must, should, will, would).
- Tính từ (Adjectives): Từ mô tả đặc điểm, tính chất cho danh từ (ví dụ: beautiful, big, interesting).
- Trạng từ (Adverbs): Từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác; chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ (ví dụ: quickly, very, here, often).
- Đại từ (Pronouns): Từ dùng để thay thế danh từ (ví dụ: he, she, it, they, myself, who).
- Giới từ (Prepositions): Từ chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, phương hướng giữa các từ trong câu (ví dụ: in, on, at, under, to, from, with).
- Liên từ (Conjunctions): Từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề (ví dụ: and, but, or, so, because, although).
- Mạo từ (Articles): a, an, the.
3. Cấu trúc câu cơ bản (Basic Sentence Structures)
Nắm vững cách hình thành các loại câu cơ bản.
- Câu khẳng định (Affirmative Sentences): S + V (+ O/C). Ví dụ: She reads books.
- Câu phủ định (Negative Sentences): S + trợ động từ + not + V (+ O/C). Ví dụ: He does not like coffee.
- Câu nghi vấn (Interrogative Sentences):
- Yes/No questions: Trợ động từ + S + V (+ O/C)? Ví dụ: Do you speak English?
- Wh-questions: Wh-word + trợ động từ + S + V (+ O/C)? Ví dụ: Where do you live?
4. Một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác
- So sánh (Comparisons): So sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất của tính từ và trạng từ.
- Danh động từ (Gerunds) và Động từ nguyên mẫu (Infinitives).
- Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences).
- Câu bị động (Passive Voice) – dạng cơ bản.
- Các lượng từ cơ bản (Basic Quantifiers): some, any, many, much, a few, a little.
Các tài liệu PDF ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là công cụ hữu ích để tự học và ôn tập. Chúng thường trình bày kiến thức một cách cô đọng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng tiếp cận và củng cố kiến thức nền tảng.