Để nắm vững tiếng Anh, việc hiểu rõ các thành phần ngữ pháp cơ bản là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là những điểm cốt lõi:
Từ loại (Parts of Speech)
Từ loại là nền tảng của câu, mỗi từ trong câu thuộc về một nhóm nhất định với chức năng riêng.

- Danh từ (Noun – N): Từ chỉ người, vật, sự việc, nơi chốn, khái niệm. Ví dụ:
- Người:
teacher
,student
- Vật:
book
,table
- Nơi chốn:
Hanoi
,school
- Khái niệm:
love
,happiness
- Người:
- Động từ (Verb – V): Từ diễn tả hành động hoặc trạng thái. Ví dụ:
go
,eat
,is
,seem
. - Tính từ (Adjective – Adj): Từ mô tả đặc điểm, tính chất cho danh từ. Ví dụ:
beautiful
,big
,happy
. - Trạng từ (Adverb – Adv): Từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác, chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ. Ví dụ:
quickly
,very
,here
,often
. - Đại từ (Pronoun): Từ dùng để thay thế cho danh từ. Ví dụ:
I
,you
,he
,she
,it
,we
,they
,this
,that
. - Giới từ (Preposition): Từ chỉ sự liên quan về vị trí, thời gian, cách thức… giữa các từ trong câu. Ví dụ:
in
,on
,at
,under
,with
. - Liên từ (Conjunction): Từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề. Ví dụ:
and
,but
,or
,so
,because
.
Cấu trúc câu cơ bản (Basic Sentence Structure)
Câu đơn giản nhất trong tiếng Anh thường tuân theo cấu trúc:
S + V (+ O)
- S (Subject – Chủ ngữ): Người hoặc vật thực hiện hành động.
- V (Verb – Động từ): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- O (Object – Tân ngữ): Người hoặc vật bị tác động bởi hành động (không phải lúc nào cũng có).
Ví dụ:
She reads.
(S + V)He loves music.
(S + V + O)
Các thì cơ bản (Basic Tenses)
Thì giúp xác định thời gian diễn ra hành động.
- Thì Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.
Ví dụ:
I wake up at 6 AM every day.
The sun rises in the East.
- Thì Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
She visited Paris last year.
- Thì Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
They will buy a new car next month.
- Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ:
He is watching TV now.
Mạo từ (Articles)
Mạo từ đứng trước danh từ, giúp xác định danh từ đó.

a
/an
(Mạo từ không xác định): Dùng cho danh từ đếm được số ít, khi nói đến một đối tượng chung chung hoặc được nhắc đến lần đầu.a
đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm,an
đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i – xét về phát âm).Ví dụ:
a cat
,an apple
the
(Mạo từ xác định): Dùng khi danh từ đó đã được xác định rõ (người nghe và người nói đều biết) hoặc là duy nhất.Ví dụ:
the book I lent you
,the sun
,the Earth
Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
Hầu hết danh từ số ít chuyển sang số nhiều bằng cách thêm -s
.
Ví dụ: cat
→ cats
, book
→ books
Một số trường hợp đặc biệt:
- Thêm
-es
cho danh từ kết thúc bằngs, x, z, ch, sh
:bus
→buses
,box
→boxes
. - Danh từ kết thúc bằng
y
:- Nếu trước
y
là phụ âm, đổiy
thànhi
rồi thêm-es
:baby
→babies
. - Nếu trước
y
là nguyên âm, giữ nguyêny
và thêm-s
:boy
→boys
.
- Nếu trước
- Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc:
man
→men
,woman
→women
,child
→children
,tooth
→teeth
,mouse
→mice
.
Câu hỏi và câu phủ định cơ bản
- Câu phủ định: Thường dùng trợ động từ (
do
/does
/did
,be
,will
, etc.) +not
.Ví dụ:
She does not like coffee.
(Hiện tại đơn)They are not students.
(Động từ “to be”) - Câu hỏi Yes/No: Đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
Does she like coffee?
Are they students?
- Câu hỏi Wh- (Wh-questions): Dùng các từ để hỏi (
what
,where
,when
,who
,why
,how
) đứng đầu câu, theo sau là cấu trúc câu hỏi.Ví dụ:
Where do you live?
What is your name?
Nắm vững những kiến thức ngữ pháp cơ bản này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để học tiếng Anh hiệu quả hơn.