Chương trình Tiếng Anh lớp 6 đặt nền móng quan trọng cho việc học ngoại ngữ, tập trung vào các kiến thức và kỹ năng cơ bản để học sinh làm quen và từng bước sử dụng tiếng Anh một cách tự tin.
Ngữ pháp trọng tâm
- Thì Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình. Ví dụ: I go to school every day. The sun rises in the East.
- Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: She is reading a book now.
- Động từ “to be” (am/is/are): Giới thiệu, mô tả. Ví dụ: I am a student. They are friendly.
- Danh từ (Nouns): Số ít, số nhiều (thêm -s, -es), danh từ đếm được và không đếm được.
- Mạo từ (Articles): a, an, the.
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): my, your, his, her, its, our, their.
- Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): I, you, he, she, it, we, they (chủ ngữ); me, you, him, her, it, us, them (tân ngữ).
- Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time): in, on, at.
- Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place): in, on, at, under, next to, behind, in front of.
- Câu hỏi Wh- (Wh-questions): What, Where, When, Who, Why, How.
- Cấu trúc “There is/There are”: Mô tả sự tồn tại. Ví dụ: There is a cat on the table. There are two books here.
Từ vựng theo chủ đề
- School: classroom, teacher, student, book, pen, pencil, subject (Maths, English, Science).
- Family: mother, father, brother, sister, grandmother, grandfather.
- Home: living room, bedroom, kitchen, bathroom, house, apartment.
- Daily activities: get up, have breakfast, go to school, do homework, watch TV.
- Hobbies and interests: play football, listen to music, read books, draw.
- Food and drinks: rice, noodles, bread, milk, water, juice.
- Numbers: 1-100.
- Colours: red, blue, green, yellow, black, white.
- Days of the week: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
- Months of the year: January, February,… December.
Phát triển kỹ năng
Chương trình Tiếng Anh lớp 6 chú trọng phát triển đồng đều 4 kỹ năng cơ bản:

- Nghe (Listening): Nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn, thông báo đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
- Nói (Speaking): Tự giới thiệu bản thân, gia đình, bạn bè; mô tả người, đồ vật đơn giản; hỏi và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân, hoạt động hàng ngày.
- Đọc (Reading): Đọc hiểu các đoạn văn ngắn, bảng biểu, email đơn giản về các chủ đề đã học.
- Viết (Writing): Viết câu hoàn chỉnh, đoạn văn ngắn (khoảng 30-50 từ) để mô tả, kể về các chủ đề quen thuộc.
Mẹo học hiệu quả
- Học từ vựng mỗi ngày: Sử dụng flashcards, ghi chép và ôn tập thường xuyên.
- Luyện phát âm chuẩn: Nghe và lặp lại theo băng đĩa, giáo viên hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
- Thực hành nói thường xuyên: Nói chuyện với bạn bè, thầy cô hoặc tự nói trước gương.
- Làm bài tập đầy đủ: Giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng.
- Sử dụng tiếng Anh ngoài lớp học: Xem phim hoạt hình, nghe nhạc tiếng Anh (phù hợp lứa tuổi), đọc truyện tranh đơn giản.
- Đừng ngại mắc lỗi: Sai lầm là một phần của quá trình học tập. Hãy mạnh dạn sử dụng tiếng Anh.