Unit 2 “At School” trong chương trình Tiếng Anh lớp 6 tập trung vào việc giúp học sinh làm quen và sử dụng từ vựng, cấu trúc câu liên quan đến môi trường học đường. Dưới đây là những kiến thức trọng tâm:
Từ vựng trọng tâm
Đồ dùng học tập (School things):

- school bag (cặp sách), book (sách), notebook (vở), pen (bút mực), pencil (bút chì), ruler (thước kẻ), eraser/rubber (cục tẩy), pencil case (hộp bút), compass (compa), calculator (máy tính bỏ túi), textbook (sách giáo khoa).
Các phòng/khu vực trong trường (Places in school):
- classroom (lớp học), library (thư viện), playground (sân chơi), computer room (phòng máy tính), gym (phòng thể dục), school canteen (căng-tin trường), art room (phòng mỹ thuật), music room (phòng âm nhạc), laboratory/lab (phòng thí nghiệm), school hall (hội trường).
Môn học (Subjects):
- Maths (Toán), English (Tiếng Anh), Vietnamese Literature (Ngữ Văn), Science (Khoa học), History (Lịch sử), Geography (Địa lý), Physical Education (P.E – Thể dục), Music (Âm nhạc), Art (Mỹ thuật), Information Technology (I.T – Tin học), Physics (Vật lý), Biology (Sinh học).
Hoạt động ở trường (School activities):
- study (học), play (chơi), read (đọc), write (viết), listen (nghe), draw (vẽ), sing (hát), do homework (làm bài tập về nhà), have a lesson (có tiết học), talk (nói chuyện).
Ngữ pháp cần nắm vững
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): Dùng để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra, lịch trình, sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: I go to school at 7 a.m. (Tôi đi học lúc 7 giờ sáng.)
- She studies English on Mondays. (Cô ấy học Tiếng Anh vào các ngày thứ Hai.)
- The school library has many books. (Thư viện trường có nhiều sách.)
Cấu trúc “There is / There are”: Dùng để nói về sự tồn tại của một hay nhiều sự vật/người ở một nơi nào đó.
- There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
- There are many students in the playground. (Có nhiều học sinh ở sân chơi.)
- Câu hỏi: Is there a computer in your classroom? / Are there any pictures on the wall?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): My (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), their (của họ).
- Ví dụ: This is my new pen. (Đây là cây bút mới của tôi.)
- Her classroom is big. (Lớp học của cô ấy thì lớn.)
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place): In (trong), on (trên), under (dưới), next to (bên cạnh), behind (phía sau), in front of (phía trước), near (gần), between (ở giữa).
- Ví dụ: The clock is on the wall. (Đồng hồ ở trên tường.)
- My school is near a park. (Trường của tôi ở gần một công viên.)
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions):
- What: What is this? (Đây là cái gì?) / What subject do you like? (Bạn thích môn học nào?)
- Where: Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
- When: When do you have English? (Khi nào bạn có tiết Tiếng Anh?)
- How many: How many classrooms are there in your school? (Có bao nhiêu lớp học ở trường bạn?)
Chức năng giao tiếp chính
- Hỏi và trả lời về đồ dùng học tập (Ví dụ: “What do you have in your school bag?” – “I have books, notebooks, and a pencil case.”).
- Hỏi và trả lời về các môn học và thời khóa biểu (Ví dụ: “What’s your favorite subject?” – “My favorite subject is Maths.”).
- Mô tả lớp học hoặc các phòng chức năng trong trường (Ví dụ: “My classroom is spacious. There are twenty desks and a big board.”).
- Hỏi và chỉ vị trí của đồ vật hoặc các phòng trong trường (Ví dụ: “Excuse me, where is the computer room?” – “It’s next to the library.”).
- Nói về các hoạt động thường ngày ở trường (Ví dụ: “We study many subjects and play football in the playground.”).