Nội dung trọng tâm Unit 1 “My New School” Tiếng Anh lớp 6 thường bao gồm các phần chính sau:
Từ vựng (Vocabulary)
Tập trung vào các từ và cụm từ liên quan đến trường học, đồ dùng học tập và các hoạt động hàng ngày tại trường.

Đồ dùng học tập:
- school bag: cặp sách
- textbook: sách giáo khoa
- notebook: vở ghi
- pen: bút mực
- pencil: bút chì
- pencil sharpener: gọt bút chì
- eraser / rubber: cục tẩy
- ruler: thước kẻ
- calculator: máy tính cầm tay
- compass: com-pa
- pencil case: hộp bút
Môn học:
- Maths: Toán
- English: Tiếng Anh
- Literature: Ngữ Văn
- Science: Khoa học
- Physics: Vật lý
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lý
- Music: Âm nhạc
- Art: Mỹ thuật
- Physical Education (P.E.): Thể dục
- Information Technology (IT) / Informatics: Tin học
Hoạt động và địa điểm trong trường:
- study: học tập
- play: chơi
- do homework: làm bài tập về nhà
- have lessons: có các tiết học
- classroom: lớp học
- library: thư viện
- playground: sân chơi
- school gym: phòng thể dục của trường
- computer room: phòng máy tính
- canteen: nhà ăn, căng-tin
Ngữ pháp (Grammar)
1. Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense):
Dùng để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định.
- Khẳng định: S + V(s/es). (Ví dụ: I go to school. She studies English.)
- Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể). (Ví dụ: We do not play football. He does not like Maths.)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)? (Ví dụ: Do you have a new school bag? Does she walk to school?)
Lưu ý: Thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It, danh từ số ít).
2. Sở hữu cách (‘s – Possessive Case):
Dùng để chỉ sự sở hữu.
- Cấu trúc: Chủ sở hữu + ‘s + đối tượng sở hữu. (Ví dụ: This is Nam’s pencil. My school’s name is Chu Van An.)
- Đối với danh từ số nhiều tận cùng bằng “s”, chỉ cần thêm dấu (‘). (Ví dụ: My parents’ car.) Tuy nhiên, ở lớp 6 thường tập trung vào trường hợp đơn giản hơn.
Phát âm (Pronunciation)
Thường tập trung vào cách phát âm đuôi “s” và “es” của động từ ở thì hiện tại đơn hoặc danh từ số nhiều:

- /s/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/. (Ví dụ: books, stops, wants)
- /z/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm hữu thanh còn lại (không phải /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/). (Ví dụ: pens, reads, plays)
- /ɪz/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/. (Ví dụ: classes, watches, changes)
Ngoài ra, có thể luyện tập các âm cơ bản trong từ vựng mới của bài.
Kỹ năng (Skills)
- Đọc hiểu: Đọc các đoạn văn ngắn về trường học, bạn bè mới, môn học.
- Nghe hiểu: Nghe các đoạn hội thoại về chủ đề trường lớp, giới thiệu bản thân.
- Nói: Giới thiệu về bản thân, trường mới, bạn bè, các môn học yêu thích, thời khóa biểu. Hỏi và trả lời các câu hỏi liên quan. (Ví dụ: What’s your name? What school do you go to? What subjects do you like?)
- Viết: Viết đoạn văn ngắn mô tả về trường học, đồ dùng học tập, hoặc một ngày điển hình ở trường.
Nắm vững các nội dung trên sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp về chủ đề trường học mới.