Để lấy lại nền tảng ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi và xây dựng dần lên. Dưới đây là những điểm ngữ pháp cơ bản nhất:
1. Các loại từ (Parts of Speech)
Hiểu rõ chức năng của từng loại từ là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

- Danh từ (Nouns – N): Từ chỉ người, vật, sự việc, nơi chốn, khái niệm.
Ví dụ: student (sinh viên), book (quyển sách), Hanoi (Hà Nội), happiness (niềm vui).
- Đại từ (Pronouns – Pro): Từ dùng để thay thế cho danh từ.
Ví dụ: I, you, we, they, he, she, it, this, that.
- Động từ (Verbs – V): Từ chỉ hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ: go (đi), study (học), eat (ăn), is, am, are (thì, là, ở).
Động từ “to be” (am/is/are/was/were) là cực kỳ quan trọng.
- Tính từ (Adjectives – Adj): Từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất cho danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ: beautiful (đẹp), big (to), happy (vui vẻ).
- Trạng từ (Adverbs – Adv): Từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Thường trả lời câu hỏi “Như thế nào?”, “Khi nào?”, “Ở đâu?”.
Ví dụ: slowly (một cách chậm chạp), very (rất), here (ở đây), today (hôm nay).
- Giới từ (Prepositions – Prep): Từ chỉ sự liên quan về vị trí, thời gian, phương hướng giữa các từ trong câu.
Ví dụ: in (trong), on (trên), at (tại), under (dưới), to (đến), from (từ).
- Liên từ (Conjunctions – Conj): Từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy), because (bởi vì).
- Mạo từ (Articles): a, an, the.
a/an: dùng trước danh từ đếm được số ít, chưa xác định. “a” đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, “an” đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i).
Ví dụ: a cat, an apple.
the: dùng trước danh từ đã xác định (cả người nói và người nghe đều biết).
Ví dụ: The sun is shining. (Mặt trời là duy nhất và ai cũng biết).
2. Cấu trúc câu cơ bản (Basic Sentence Structure)
Câu tiếng Anh đơn giản nhất thường có cấu trúc:
- S + V (Chủ ngữ + Động từ)
Ví dụ: She sings. (Cô ấy hát.)
- S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
Ví dụ: He reads a book. (Anh ấy đọc một quyển sách.)
Chủ ngữ (Subject – S): Là người hoặc vật thực hiện hành động.
Tân ngữ (Object – O): Là người hoặc vật bị tác động bởi hành động.
3. Các thì cơ bản (Basic Tenses)
Tập trung vào 3 thì thông dụng nhất trước:

- Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc: S + V(s/es)
Ví dụ: I go to school every day. She watches TV in the evening.
Câu hỏi: Do/Does + S + V? (Ví dụ: Do you like coffee?)
Phủ định: S + do/does + not + V. (Ví dụ: I do not like coffee.)
- Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V-ed / V2 (động từ bất quy tắc cột 2)
Ví dụ: I watched a movie yesterday. She went to London last year.
Câu hỏi: Did + S + V (nguyên thể)? (Ví dụ: Did you see him?)
Phủ định: S + did + not + V (nguyên thể). (Ví dụ: She did not come.)
- Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ: I will call you tomorrow. They will travel next month.
Câu hỏi: Will + S + V (nguyên thể)? (Ví dụ: Will you help me?)
Phủ định: S + will + not + V (nguyên thể). (Ví dụ: He will not be here.)
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: I am studying English now. They are playing football.
Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing? (Ví dụ: Is she sleeping?)
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing. (Ví dụ: We are not watching TV.)
4. Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
Hầu hết danh từ thêm “-s” để thành số nhiều.
Ví dụ: book → books, cat → cats.

Một số trường hợp đặc biệt (thêm “-es”, đổi “y” thành “ies”, bất quy tắc) sẽ học dần.
5. Câu hỏi và câu phủ định với động từ “to be”
- Hiện tại:
Khẳng định: I am happy. She is a doctor. They are students.
Phủ định: I am not sad. She is not (isn’t) a teacher. They are not (aren’t) lazy.
Câu hỏi: Am I right? Is she a doctor? Are they students?
- Quá khứ:
Khẳng định: I was tired. They were at home.
Phủ định: I was not (wasn’t) tired. They were not (weren’t) at home.
Câu hỏi: Was I late? Were they at home?
Lời khuyên:
- Học từ từ, từng phần một, không vội vàng.
- Làm nhiều bài tập thực hành cho mỗi điểm ngữ pháp.
- Cố gắng áp dụng vào việc đặt câu đơn giản hàng ngày.
- Đọc các đoạn văn, truyện ngắn tiếng Anh đơn giản để làm quen với cấu trúc.
Nắm vững những kiến thức cơ bản này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục chinh phục những phần ngữ pháp phức tạp hơn.
