Từ vựng (Vocabulary)
Các từ vựng quan trọng trong Unit 1 thường xoay quanh chủ đề trường học mới:
- Đồ dùng học tập (School things): pencil (bút chì), pen (bút mực), ruler (thước kẻ), eraser/rubber (tẩy), notebook (vở), textbook (sách giáo khoa), school bag (cặp sách), compass (com-pa), calculator (máy tính), pencil case (hộp bút), bicycle (xe đạp).
- Các phòng và khu vực trong trường (School places): classroom (lớp học), library (thư viện), computer room (phòng máy tính), playground (sân chơi), gym (phòng thể dục), art room (phòng mỹ thuật), music room (phòng âm nhạc), school garden (vườn trường), canteen (căng-tin).
- Các môn học (Subjects): Maths (Toán), Vietnamese Literature (Ngữ Văn), English (Tiếng Anh), Science (Khoa học), History (Lịch sử), Geography (Địa lí), P.E. (Physical Education – Giáo dục thể chất), Music (Âm nhạc), Art (Mỹ thuật), I.T. (Information Technology – Tin học).
- Hoạt động ở trường (School activities): study (học), learn (học hỏi), play (chơi), do homework (làm bài tập về nhà), have lessons (có tiết học), read books (đọc sách), listen to music (nghe nhạc), draw pictures (vẽ tranh), play sports (chơi thể thao).
- Tính từ mô tả (Adjectives): new (mới), old (cũ), big (to), small (nhỏ), nice (tốt, đẹp), friendly (thân thiện), exciting (thú vị, hào hứng), interesting (lý thú), difficult (khó), easy (dễ), heavy (nặng), light (nhẹ).
Ngữ pháp (Grammar)
Trọng tâm ngữ pháp của Unit 1 bao gồm:

- Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense):
- Với động từ “to be” (am/is/are): Dùng để giới thiệu, mô tả người, vật hoặc sự việc.
Ví dụ: I am a new student. My school is big. They are my classmates.
- Với động từ thường: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình cố định.
Ví dụ: I go to school by bike every day. We study English on Mondays and Fridays. The school year starts in September.
- Với động từ “to be” (am/is/are): Dùng để giới thiệu, mô tả người, vật hoặc sự việc.
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency):
Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động. Vị trí: thường đứng trước động từ thường và sau động từ “to be”.
- always (luôn luôn)
- usually (thường xuyên)
- often (thường)
- sometimes (thỉnh thoảng)
- rarely/seldom (hiếm khi)
- never (không bao giờ)
Ví dụ: I always do my homework after school. She is sometimes late for class.
- Câu hỏi với “Wh-” (Wh-questions):
Dùng để hỏi thông tin cụ thể.
- What: hỏi về sự vật, sự việc (Cái gì?)
- Where: hỏi về nơi chốn (Ở đâu?)
- When: hỏi về thời gian (Khi nào?)
- Who: hỏi về người (Ai?)
- Why: hỏi về lý do (Tại sao?)
- How: hỏi về cách thức (Như thế nào?)
- How often: hỏi về tần suất (Bao lâu một lần?)
Ví dụ: What is your favourite subject? Where is the library? When do you have your English class?
Phát âm (Pronunciation)
Unit 1 thường tập trung vào việc nhận biết và phát âm đúng các âm sau:
- Âm /əʊ/ (như trong “go”):
Ví dụ: go, homework, photo, road, so, notebook, open.
- Âm /ɒ/ (như trong “hot” – thường là âm ngắn trong tiếng Anh-Anh):
Ví dụ: dog, hot, not, box, clock, from, job.
Lưu ý: Cần luyện tập nghe và phát âm chuẩn các âm này để cải thiện kỹ năng nói.
Mẫu câu giao tiếp chính (Key Communication Phrases)
Một số mẫu câu hữu ích để giới thiệu và nói về trường học mới:
- Hello, I’m [Tên]. I’m a new student here. (Chào, tớ là [Tên]. Tớ là học sinh mới ở đây.)
- This is my new school. Its name is [Tên trường]. (Đây là trường mới của tớ. Tên trường là [Tên trường].)
- My classroom is on the [first/second/third] floor. (Lớp học của tớ ở tầng [một/hai/ba].)
- I have [số lượng] subjects at school. (Tớ có [số lượng] môn học ở trường.)
- My favourite subject is [Tên môn học]. (Môn học yêu thích của tớ là [Tên môn học].)
- What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học nào?)
- How do you go to school? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?) – I go to school by [phương tiện]. (Tớ đến trường bằng [phương tiện].)
- It’s nice/great to be here! (Thật tuyệt khi được ở đây!)