Từ vựng (Vocabulary)
Các môn học (School Subjects):
- Toán (Math)
- Tiếng Anh (English)
- Khoa học (Science)
- Lịch sử (History)
- Địa lý (Geography)
- Vật lý (Physics)
- Hóa học (Chemistry)
- Sinh học (Biology)
- Ngữ văn (Literature)
- Mỹ thuật (Art)
- Âm nhạc (Music)
- Thể dục (Physical Education – P.E.)
- Tin học (Information Technology – I.T.)
Đồ dùng học tập (School Supplies):

- bút mực (pen)
- bút chì (pencil)
- thước kẻ (ruler)
- cục tẩy (eraser/rubber)
- vở (notebook)
- sách giáo khoa (textbook)
- cặp sách (school bag)
- máy tính bỏ túi (calculator)
- com-pa (compass)
Các địa điểm trong trường (Places in School):
- lớp học (classroom)
- thư viện (library)
- phòng thí nghiệm (laboratory/lab)
- phòng máy tính (computer room)
- phòng thể dục (gymnasium/gym)
- sân chơi (playground)
- nhà ăn/căng-tin (canteen/cafeteria)
- sân trường (school yard)
- phòng y tế (school clinic/nurse’s office)
- phòng hiệu trưởng (principal’s office)
Hoạt động ở trường (School Activities):
- học (study/learn)
- đọc (read)
- viết (write)
- làm bài tập về nhà (do homework)
- thảo luận (discuss)
- làm thí nghiệm (do experiments)
- chơi thể thao (play sports)
- nghỉ giải lao (have a break)
Ngữ pháp (Grammar)
Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense):
- Sử dụng để diễn tả lịch trình, thời khóa biểu cố định hoặc các hoạt động thường xuyên ở trường.
- Ví dụ: School starts at 7:00 a.m. We have English lessons on Mondays and Fridays.
Câu hỏi và trả lời về thời khóa biểu (Asking and Answering about Timetables):
- What time do you have…? (Bạn có tiết… lúc mấy giờ?)
- Ví dụ: What time do you have Math? – I have Math at 8:40.
- When do you have…? (Khi nào bạn có tiết…?)
- Ví dụ: When do you have Music? – I have Music on Tuesday.
- What subjects do you have on…? (Bạn có những môn gì vào ngày…?)
- Ví dụ: What subjects do you have on Monday? – I have Math, Literature, and P.E.
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time):
- at + giờ cụ thể (Ví dụ: at 7 o’clock, at half past nine)
- on + ngày trong tuần (Ví dụ: on Monday, on Saturday morning)
- in + buổi trong ngày (Ví dụ: in the morning, in the afternoon)
Nói về các môn học yêu thích (Talking about Favorite Subjects):
- Cấu trúc: S + like(s) / love(s) / enjoy(s) + Noun / V-ing.
- Ví dụ: My favorite subject is English. / I like English. / I enjoy learning English.
- Hỏi: What is your favorite subject? / What subject(s) do you like?
Sử dụng “It’s time for…” (Đến giờ cho…):
- Dùng để thông báo đã đến giờ cho một hoạt động hoặc một môn học.
- Ví dụ: It’s time for the English class. It’s time for a break.