Đối với trẻ 6 tuổi, việc học tiếng Anh nên tập trung vào việc tạo hứng thú và làm quen một cách tự nhiên, vui vẻ. Mục tiêu chính là xây dựng nền tảng ngôn ngữ cơ bản và thái độ tích cực với việc học.
Phương pháp hiệu quả
- Học qua trò chơi (Game-based learning): Trẻ ở độ tuổi này học tốt nhất qua các trò chơi tương tác. Các trò chơi như tìm đồ vật, đoán tên, Simon Says (bằng tiếng Anh), bingo từ vựng sẽ giúp bé tiếp thu một cách tự nhiên.
- Bài hát và giai điệu (Songs and Chants): Sử dụng các bài hát tiếng Anh thiếu nhi có giai điệu vui nhộn, từ ngữ đơn giản và lặp đi lặp lại. Các bài hát về bảng chữ cái, số đếm, màu sắc, con vật rất phù hợp.
- Truyện tranh và hình ảnh (Picture books and Flashcards): Chọn những cuốn truyện có hình ảnh minh họa sinh động, nội dung đơn giản. Flashcards về các chủ đề quen thuộc (động vật, hoa quả, đồ dùng) giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
- Hoạt động vận động (Total Physical Response – TPR): Kết hợp ngôn ngữ với hành động. Ví dụ, khi học “jump”, hãy cùng bé nhảy; khi học “clap your hands”, hãy cùng bé vỗ tay.
- Bắt chước và lặp lại (Mimicking and Repetition): Khuyến khích bé lặp lại các từ, cụm từ đơn giản mà bé nghe được. Tạo môi trường để bé được nghe tiếng Anh thường xuyên.
Nội dung học tập phù hợp
- Từ vựng cơ bản:
- Màu sắc: red, blue, yellow, green, black, white, pink, orange.
- Số đếm: từ 1 đến 10 (hoặc 20 nếu bé tiếp thu tốt).
- Động vật quen thuộc: dog, cat, bird, fish, duck, pig, cow.
- Gia đình: mother, father, brother, sister, baby.
- Đồ ăn, hoa quả: apple, banana, orange, milk, water, cake.
- Đồ chơi và đồ vật trong nhà: ball, car, doll, book, chair, table.
- Bộ phận cơ thể: head, eyes, nose, mouth, ears, hands, feet.
- Cụm từ và câu đơn giản:
- Chào hỏi: Hello, Hi, Goodbye, Good morning, Good night.
- Giới thiệu bản thân: My name is [Tên bé]. I am six.
- Hỏi và trả lời đơn giản: What’s your name? How are you? I’m fine, thank you. What is this? It’s a [tên đồ vật].
- Mệnh lệnh đơn giản: Sit down. Stand up. Open your book. Close your book. Listen. Look.
- Thể hiện cảm xúc: I’m happy. I’m sad.
- Bảng chữ cái (Alphabet): Làm quen mặt chữ và phát âm cơ bản của từng chữ cái.
Lưu ý quan trọng
- Tạo môi trường học tập vui vẻ: Không gây áp lực, không đặt nặng thành tích. Khen ngợi và động viên khi bé có tiến bộ, dù là nhỏ nhất.
- Kiên nhẫn và nhất quán: Dành thời gian học tiếng Anh đều đặn mỗi ngày (ví dụ: 15-20 phút) sẽ hiệu quả hơn học dồn dập.
- Ưu tiên nghe và nói: Ở giai đoạn này, kỹ năng nghe hiểu và phản xạ nói tự nhiên quan trọng hơn việc học ngữ pháp hay viết.
- Sử dụng tài liệu phù hợp lứa tuổi: Hình ảnh trực quan, màu sắc hấp dẫn, âm thanh vui nhộn.
- Cha mẹ đồng hành: Cùng con học, cùng con chơi sẽ tạo động lực lớn cho bé. Cha mẹ có thể học cùng con những từ vựng, bài hát đơn giản.
Quan trọng nhất là giúp bé hình thành niềm yêu thích với tiếng Anh, coi đó là một công cụ khám phá thế giới chứ không phải một môn học khô khan.
