Chào mừng bạn đến với bài học tiếng Anh đầu tiên! Chúng ta sẽ bắt đầu với những kiến thức nền tảng nhất.
Bảng chữ cái tiếng Anh (The English Alphabet)
Tiếng Anh có 26 chữ cái. Việc làm quen và phát âm chuẩn từng chữ cái là bước đầu tiên rất quan trọng.

- A (a)
- B (bi)
- C (xi)
- D (đi)
- E (i)
- F (ép)
- G (dzi)
- H (ết-xì)
- I (ai)
- J (dzây)
- K (kây)
- L (eo)
- M (em)
- N (en)
- O (âu)
- P (pi)
- Q (kiu)
- R (a:/ar)
- S (ét-xì)
- T (ti)
- U (diu)
- V (vi)
- W (đắp-liu)
- X (ích-xì)
- Y (quai)
- Z (zét / zi)
Lưu ý: Cách phát âm trong ngoặc chỉ mang tính tham khảo tương đối theo âm Việt. Bạn nên nghe người bản xứ phát âm để có cảm thụ âm thanh chính xác nhất.
Chào hỏi cơ bản (Basic Greetings)
Đây là những câu giao tiếp tối thiểu bạn cần biết:
- Hello / Hi: Xin chào
- Good morning: Chào buổi sáng (dùng trước 12 giờ trưa)
- Good afternoon: Chào buổi chiều (dùng từ 12 giờ trưa đến khoảng 6 giờ tối)
- Good evening: Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)
- Goodbye / Bye: Tạm biệt
- How are you?: Bạn có khỏe không?
- I’m fine, thank you.: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
- Thank you / Thanks: Cảm ơn bạn.
- You’re welcome: Không có gì (đáp lại lời cảm ơn).
Động từ “To Be” (Am/Is/Are)
Động từ “to be” (có nghĩa là: thì, là, ở) là một trong những động từ quan trọng và phổ biến nhất. Ở thì hiện tại đơn, “to be” được chia như sau:
- I am (Tôi thì/là/ở) – Viết tắt: I’m
- You are (Bạn/Các bạn thì/là/ở) – Viết tắt: You’re
- He is (Anh ấy/Ông ấy thì/là/ở) – Viết tắt: He’s
- She is (Cô ấy/Bà ấy thì/là/ở) – Viết tắt: She’s
- It is (Nó thì/là/ở) – Viết tắt: It’s
- We are (Chúng tôi/Chúng ta thì/là/ở) – Viết tắt: We’re
- They are (Họ/Chúng nó thì/là/ở) – Viết tắt: They’re
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
- They are doctors. (Họ là bác sĩ.)
Giới thiệu bản thân đơn giản (Simple Self-Introduction)
Bạn có thể sử dụng động từ “to be” để giới thiệu tên và nghề nghiệp/tình trạng cơ bản:
- My name is [Tên của bạn]. (Tên của tôi là [Tên của bạn].)
Ví dụ: My name is Linh.
- I am [Nghề nghiệp/Tình trạng]. (Tôi là [Nghề nghiệp/Tình trạng].)
Ví dụ: I am a teacher. / I am Vietnamese.
Bài tập thực hành
1. Luyện đọc và phát âm bảng chữ cái mỗi ngày.
2. Tập nói các câu chào hỏi với bạn bè hoặc người thân.
3. Viết 5 câu sử dụng động từ “to be” để miêu tả bản thân hoặc người khác.
Ví dụ: I am tall. My brother is young. We are students.
Hãy kiên trì luyện tập! Chúc bạn học tốt.