Nội dung kiến thức trọng tâm Tiếng Anh lớp 2
Chương trình Tiếng Anh lớp 2 tập trung vào việc xây dựng nền tảng từ vựng và cấu trúc câu đơn giản, giúp các em làm quen và yêu thích ngôn ngữ mới. Mục tiêu chính là phát triển kỹ năng nghe và nói cơ bản thông qua các chủ đề gần gũi.
Từ vựng cơ bản
- Chủ đề quen thuộc: Gia đình (Family), trường học (School), đồ vật (Things), động vật (Animals), màu sắc (Colours), số đếm (Numbers 1-20), thức ăn và đồ uống đơn giản (Food & Drink), đồ chơi (Toys), bộ phận cơ thể (Body parts).
- Ví dụ:
- Family: father, mother, brother, sister, grandmother, grandfather.
- School: book, pencil, pen, ruler, eraser, bag, classroom, teacher.
- Animals: cat, dog, bird, fish, monkey, tiger.
- Colours: red, blue, yellow, green, black, white, pink, orange.
- Numbers: one, two, three,… twenty.
- Food & Drink: apple, banana, cake, milk, water.
- Toys: ball, doll, car, teddy bear, robot.
- Động từ hành động đơn giản: run, jump, sing, dance, draw, read, write, open, close, stand up, sit down.
Cấu trúc câu đơn giản
- Giới thiệu bản thân và người khác:
- My name is [Tên]. / I’m [Tên].
- This is my [thành viên gia đình/bạn bè].
- Hỏi và trả lời về đồ vật/người:
- What’s this/that? – It’s a/an [đồ vật].
- Who’s this/that? – This/That is [tên người/quan hệ].
- Hỏi và trả lời về số lượng (ít):
- How many [danh từ số nhiều]? – [Số lượng] [danh từ số nhiều]. (Ví dụ: How many books? – Two books.)
- Hỏi và trả lời về màu sắc:
- What colour is it? – It’s [màu sắc].
- Diễn tả sở hữu đơn giản:
- I have a [đồ vật]. / This is my [đồ vật].
- Diễn tả khả năng:
- I can [hành động]. (Ví dụ: I can sing.)
- Can you [hành động]? – Yes, I can. / No, I can’t.
- Yêu cầu và mệnh lệnh đơn giản:
- Stand up, please. / Sit down, please.
- Open your book. / Close your book.
- Listen. / Look. / Point to…
- Hỏi thăm sức khỏe:
- How are you? – I’m fine, thank you.
Kỹ năng cần phát triển
- Nghe hiểu: Nghe và nhận biết từ vựng, các câu lệnh đơn giản, nội dung chính của các đoạn hội thoại ngắn.
- Nói: Phát âm tương đối chuẩn các từ đã học, trả lời câu hỏi đơn giản, giới thiệu bản thân và những người/vật quen thuộc, thực hiện các yêu cầu đơn giản.
- Đọc hiểu sơ bộ: Nhận diện mặt chữ của các từ, cụm từ quen thuộc. Đọc hiểu các câu đơn giản.
- Viết cơ bản: Tô chữ, chép lại từ, cụm từ và câu đơn giản. Viết các từ vựng đã học.
Phương pháp học tập hiệu quả
Đối với học sinh lớp 2, việc học Tiếng Anh nên được tiến hành một cách tự nhiên và vui vẻ:

- Học qua bài hát và trò chơi: Âm nhạc và trò chơi giúp trẻ ghi nhớ từ vựng và cấu trúc một cách dễ dàng.
- Sử dụng hình ảnh và đồ vật thật: Trực quan sinh động giúp trẻ liên kết từ với ý nghĩa.
- Lặp lại thường xuyên: Việc lặp đi lặp lại giúp củng cố kiến thức.
- Tạo môi trường thực hành: Khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp đơn giản hàng ngày.
- Khen ngợi và động viên: Sự khích lệ từ giáo viên và phụ huynh rất quan trọng để trẻ tự tin hơn.