Để giúp học sinh lớp 4 học tốt tiếng Anh, cần tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp cơ bản và phát triển đồng đều các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết ở mức độ phù hợp.
Từ vựng trọng tâm
Các chủ đề từ vựng thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày của các em, bao gồm:

- Trường học (School): classroom, teacher, student, book, pen, pencil, desk, chair, board.
- Gia đình (Family): mother, father, brother, sister, grandmother, grandfather.
- Đồ vật (Objects): table, chair, bed, ball, doll, toy, car.
- Động vật (Animals): dog, cat, bird, fish, monkey, tiger, elephant.
- Thức ăn & Đồ uống (Food & Drinks): apple, banana, orange, milk, water, rice, bread, chicken.
- Hoạt động (Activities): play, read, write, draw, sing, dance, swim, run.
- Màu sắc (Colours): red, blue, green, yellow, black, white, pink, orange.
- Số đếm (Numbers): one to twenty (hoặc cao hơn tùy chương trình).
- Thời gian (Time – cơ bản): o’clock, days of the week.
- Địa điểm (Places – cơ bản): house, school, park, zoo, shop.
Ngữ pháp cơ bản
Ngữ pháp được giới thiệu một cách đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào các cấu trúc câu thông dụng:
- Động từ “to be” (am/is/are): I am a student. She is happy. They are playing.
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên. I like apples. He goes to school every day.
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous – làm quen): Diễn tả hành động đang xảy ra. I am reading. They are playing.
- Động từ khuyết thiếu “can/can’t”: Khả năng. I can swim. She can’t fly.
- Tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they.
- Mạo từ “a/an/the” (cơ bản).
- Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place): in, on, under, next to.
- Câu hỏi Yes/No: Is this a pen? Can you swim?
- Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): What, Who, Where, How old, How many. What’s your name? Where is the book?
Phát triển kỹ năng
- Nghe (Listening): Hiểu các hướng dẫn đơn giản, các đoạn hội thoại ngắn về chủ đề quen thuộc. Nhận biết từ vựng đã học.
- Nói (Speaking): Trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân, gia đình, đồ vật. Mô tả tranh đơn giản. Hỏi và đáp về các chủ đề đã học. Phát âm tương đối rõ các từ cơ bản.
- Đọc (Reading): Đọc và hiểu các từ, cụm từ, câu ngắn, đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc. Nhận biết mặt chữ và nghĩa của từ.
- Viết (Writing): Viết được các từ, cụm từ, câu đơn giản dựa trên mẫu hoặc tranh ảnh. Hoàn thành các bài tập điền từ, sắp xếp từ thành câu.
Mẹo học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
- Học qua hình ảnh và trò chơi: Sử dụng flashcards, tranh ảnh, các trò chơi tương tác giúp việc học từ vựng và ngữ pháp trở nên thú vị.
- Nghe tiếng Anh thường xuyên: Cho trẻ nghe các bài hát tiếng Anh thiếu nhi, xem phim hoạt hình đơn giản bằng tiếng Anh.
- Thực hành nói đều đặn: Khuyến khích trẻ nói tiếng Anh trong các tình huống đơn giản hàng ngày, dù chỉ là những câu ngắn.
- Tạo môi trường học tập tích cực: Không gây áp lực, khen ngợi và động viên khi trẻ có tiến bộ.
- Ôn tập thường xuyên: Dành thời gian ôn lại kiến thức đã học để ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng sách giáo khoa và sách bài tập: Bám sát chương trình học trên lớp.
Việc học tiếng Anh ở lớp 4 là bước đệm quan trọng. Sự kiên trì, phương pháp học tập phù hợp và sự đồng hành của gia đình sẽ giúp các em có một khởi đầu tốt đẹp với ngôn ngữ này.