Dưới đây là 101 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản được chia theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.
Chào hỏi và Tạm biệt
- Hello / Hi – Xin chào
- Good morning – Chào buổi sáng
- Good afternoon – Chào buổi chiều
- Good evening – Chào buổi tối
- Good night – Chúc ngủ ngon
- How are you? – Bạn khỏe không?
- I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
- Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- Pleased to meet you. – Rất hân hạnh được gặp bạn.
- Goodbye / Bye – Tạm biệt
- See you later. – Hẹn gặp lại sau.
- See you soon. – Hẹn sớm gặp lại.
- Take care. – Bảo trọng nhé.
Giới thiệu bản thân
- What’s your name? – Tên bạn là gì?
- My name is [Your Name]. – Tên tôi là [Tên của bạn].
- Where are you from? – Bạn từ đâu đến?
- I’m from [Your Country/City]. – Tôi đến từ [Đất nước/Thành phố của bạn].
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- I’m [Your Age] years old. – Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.
- What do you do? – Bạn làm nghề gì?
- I’m a/an [Your Profession]. – Tôi là một [Nghề nghiệp của bạn].
Cảm ơn và Xin lỗi
- Thank you / Thanks. – Cảm ơn bạn.
- Thank you very much. – Cảm ơn bạn rất nhiều.
- You’re welcome. – Không có gì. (Đáp lại lời cảm ơn)
- Don’t mention it. – Đừng bận tâm. (Đáp lại lời cảm ơn)
- Sorry / I’m sorry. – Xin lỗi.
- Excuse me. – Xin lỗi (khi muốn làm phiền, hỏi đường,…)
- Pardon me? / Could you repeat that? – Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
- No problem. – Không vấn đề gì.
- It’s okay. – Ổn mà.
Hỏi thông tin cơ bản
- What time is it? – Mấy giờ rồi?
- Where is the restroom/toilet? – Nhà vệ sinh ở đâu?
- How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
- Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
- I don’t understand. – Tôi không hiểu.
- Could you speak more slowly? – Bạn có thể nói chậm hơn được không?
- What does this mean? – Cái này nghĩa là gì?
- How do you spell that? – Bạn đánh vần từ đó như thế nào?
- Do you speak English? – Bạn có nói tiếng Anh không?
- Yes, a little. – Có, một chút.
Yêu cầu và Đề nghị
- Can I have…? / Could I have…? – Tôi có thể có… không?
- May I…? – Tôi có thể… không? (Trang trọng hơn)
- Would you like…? – Bạn có muốn… không?
- Yes, please. – Vâng, làm ơn.
- No, thank you. – Không, cảm ơn.
- Let’s go. – Chúng ta đi thôi.
- Wait a moment, please. – Vui lòng đợi một chút.
Trong các tình huống cụ thể
Tại nhà hàng/quán ăn
- A table for two, please. – Cho tôi một bàn cho hai người.
- Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
- What do you recommend? – Bạn gợi ý món nào?
- I’d like to order… – Tôi muốn gọi món…
- The bill, please. / Check, please. – Cho xin hóa đơn.
- Is service included? – Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
- This is delicious! – Món này ngon quá!
Mua sắm
- I’m just looking, thank you. – Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.
- Do you have this in a different size/color? – Bạn có cái này kích cỡ/màu khác không?
- Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
- Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu?
- I’ll take it. – Tôi sẽ lấy cái này.
- Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Hỏi đường
- Excuse me, how can I get to…? – Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến…?
- Where is…? – … ở đâu?
- Is it far from here? – Nó có xa đây không?
- Go straight. – Đi thẳng.
- Turn left. – Rẽ trái.
- Turn right. – Rẽ phải.
- It’s on your left/right. – Nó ở bên trái/phải của bạn.
- Thank you for your help. – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Các cụm từ hữu ích khác
- Yes. – Vâng / Đúng.
- No. – Không.
- Maybe / Perhaps. – Có lẽ.
- Of course. – Dĩ nhiên.
- Really? – Thật sao?
- I think so. – Tôi nghĩ vậy.
- I don’t think so. – Tôi không nghĩ vậy.
- I agree. – Tôi đồng ý.
- I disagree. – Tôi không đồng ý.
- That’s great! / Wonderful! – Tuyệt vời!
- Too bad. / What a pity. – Tiếc quá.
- Congratulations! – Chúc mừng!
- Good luck! – Chúc may mắn!
- Bless you! – (Khi ai đó hắt xì) Chúc sức khỏe!
- Cheers! – (Khi nâng ly) Dzô!
- What’s wrong? / What’s the matter? – Có chuyện gì vậy?
- Are you okay? – Bạn ổn chứ?
- I need help. – Tôi cần giúp đỡ.
- Call the police! – Gọi cảnh sát!
- Call an ambulance! – Gọi xe cứu thương!
- I’m lost. – Tôi bị lạc.
- How’s it going? – Dạo này thế nào? (Thân mật)
- Not bad. – Không tệ.
- So-so. – Tàm tạm.
- What’s new? – Có gì mới không?
- Nothing much. – Không có gì nhiều.
- Long time no see. – Lâu rồi không gặp.
- Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành!
- Have a good weekend! – Chúc cuối tuần vui vẻ!
- What’s this called in English? – Cái này gọi là gì trong tiếng Anh?
- Can you write it down for me? – Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
- I’m learning English. – Tôi đang học tiếng Anh.
- My English is not very good. – Tiếng Anh của tôi không tốt lắm.
- Slow down, please. – Chậm lại chút, làm ơn.
- That’s interesting. – Điều đó thú vị đấy.
- I’m tired. – Tôi mệt.
- I’m hungry. – Tôi đói.
- I’m thirsty. – Tôi khát.
- I’m happy. – Tôi vui.
- I’m sad. – Tôi buồn.
- What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
- It’s sunny. – Trời nắng.
- It’s raining. – Trời đang mưa.
- It’s cold. – Trời lạnh.
- It’s hot. – Trời nóng.
Hãy luyện tập thường xuyên những câu giao tiếp này để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn nhé!
