51Talk học thử miễn phí
vienglish
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
  • Bài học tiếng Anh miễn phí
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
  • Bài học tiếng Anh miễn phí
No Result
View All Result
vienglish
No Result
View All Result
Home Học tiếng Anh

Tổng hợp 101 bài tiếng anh giao tiếp cơ bản full: Bí quyết nói tiếng Anh không còn khó.

by vienglish
10 Tháng 6 2025
Tổng hợp 101 bài tiếng anh giao tiếp cơ bản full: Bí quyết nói tiếng Anh không còn khó.
Share on FacebookShare on Twitter

Dưới đây là 101 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản được chia theo các chủ đề thông dụng, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.

Chào hỏi và Tạm biệt

  • Hello / Hi – Xin chào
  • Good morning – Chào buổi sáng
  • Good afternoon – Chào buổi chiều
  • Good evening – Chào buổi tối
  • Good night – Chúc ngủ ngon
  • How are you? – Bạn khỏe không?
  • I’m fine, thank you. And you? – Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
  • Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
  • Pleased to meet you. – Rất hân hạnh được gặp bạn.
  • Goodbye / Bye – Tạm biệt
  • See you later. – Hẹn gặp lại sau.
  • See you soon. – Hẹn sớm gặp lại.
  • Take care. – Bảo trọng nhé.

Giới thiệu bản thân

  • What’s your name? – Tên bạn là gì?
  • My name is [Your Name]. – Tên tôi là [Tên của bạn].
  • Where are you from? – Bạn từ đâu đến?
  • I’m from [Your Country/City]. – Tôi đến từ [Đất nước/Thành phố của bạn].
  • How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  • I’m [Your Age] years old. – Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.
  • What do you do? – Bạn làm nghề gì?
  • I’m a/an [Your Profession]. – Tôi là một [Nghề nghiệp của bạn].

Cảm ơn và Xin lỗi

  • Thank you / Thanks. – Cảm ơn bạn.
  • Thank you very much. – Cảm ơn bạn rất nhiều.
  • You’re welcome. – Không có gì. (Đáp lại lời cảm ơn)
  • Don’t mention it. – Đừng bận tâm. (Đáp lại lời cảm ơn)
  • Sorry / I’m sorry. – Xin lỗi.
  • Excuse me. – Xin lỗi (khi muốn làm phiền, hỏi đường,…)
  • Pardon me? / Could you repeat that? – Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
  • No problem. – Không vấn đề gì.
  • It’s okay. – Ổn mà.

Hỏi thông tin cơ bản

  • What time is it? – Mấy giờ rồi?
  • Where is the restroom/toilet? – Nhà vệ sinh ở đâu?
  • How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
  • Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
  • I don’t understand. – Tôi không hiểu.
  • Could you speak more slowly? – Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • What does this mean? – Cái này nghĩa là gì?
  • How do you spell that? – Bạn đánh vần từ đó như thế nào?
  • Do you speak English? – Bạn có nói tiếng Anh không?
  • Yes, a little. – Có, một chút.

Yêu cầu và Đề nghị

  • Can I have…? / Could I have…? – Tôi có thể có… không?
  • May I…? – Tôi có thể… không? (Trang trọng hơn)
  • Would you like…? – Bạn có muốn… không?
  • Yes, please. – Vâng, làm ơn.
  • No, thank you. – Không, cảm ơn.
  • Let’s go. – Chúng ta đi thôi.
  • Wait a moment, please. – Vui lòng đợi một chút.

Trong các tình huống cụ thể

Tại nhà hàng/quán ăn

  • A table for two, please. – Cho tôi một bàn cho hai người.
  • Can I see the menu, please? – Cho tôi xem thực đơn được không?
  • What do you recommend? – Bạn gợi ý món nào?
  • I’d like to order… – Tôi muốn gọi món…
  • The bill, please. / Check, please. – Cho xin hóa đơn.
  • Is service included? – Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
  • This is delicious! – Món này ngon quá!

Mua sắm

  • I’m just looking, thank you. – Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.
  • Do you have this in a different size/color? – Bạn có cái này kích cỡ/màu khác không?
  • Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?
  • Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu?
  • I’ll take it. – Tôi sẽ lấy cái này.
  • Do you accept credit cards? – Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

Hỏi đường

  • Excuse me, how can I get to…? – Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến…?
  • Where is…? – … ở đâu?
  • Is it far from here? – Nó có xa đây không?
  • Go straight. – Đi thẳng.
  • Turn left. – Rẽ trái.
  • Turn right. – Rẽ phải.
  • It’s on your left/right. – Nó ở bên trái/phải của bạn.
  • Thank you for your help. – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Các cụm từ hữu ích khác

  • Yes. – Vâng / Đúng.
  • No. – Không.
  • Maybe / Perhaps. – Có lẽ.
  • Of course. – Dĩ nhiên.
  • Really? – Thật sao?
  • I think so. – Tôi nghĩ vậy.
  • I don’t think so. – Tôi không nghĩ vậy.
  • I agree. – Tôi đồng ý.
  • I disagree. – Tôi không đồng ý.
  • That’s great! / Wonderful! – Tuyệt vời!
  • Too bad. / What a pity. – Tiếc quá.
  • Congratulations! – Chúc mừng!
  • Good luck! – Chúc may mắn!
  • Bless you! – (Khi ai đó hắt xì) Chúc sức khỏe!
  • Cheers! – (Khi nâng ly) Dzô!
  • What’s wrong? / What’s the matter? – Có chuyện gì vậy?
  • Are you okay? – Bạn ổn chứ?
  • I need help. – Tôi cần giúp đỡ.
  • Call the police! – Gọi cảnh sát!
  • Call an ambulance! – Gọi xe cứu thương!
  • I’m lost. – Tôi bị lạc.
  • How’s it going? – Dạo này thế nào? (Thân mật)
  • Not bad. – Không tệ.
  • So-so. – Tàm tạm.
  • What’s new? – Có gì mới không?
  • Nothing much. – Không có gì nhiều.
  • Long time no see. – Lâu rồi không gặp.
  • Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành!
  • Have a good weekend! – Chúc cuối tuần vui vẻ!
  • What’s this called in English? – Cái này gọi là gì trong tiếng Anh?
  • Can you write it down for me? – Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
  • I’m learning English. – Tôi đang học tiếng Anh.
  • My English is not very good. – Tiếng Anh của tôi không tốt lắm.
  • Slow down, please. – Chậm lại chút, làm ơn.
  • That’s interesting. – Điều đó thú vị đấy.
  • I’m tired. – Tôi mệt.
  • I’m hungry. – Tôi đói.
  • I’m thirsty. – Tôi khát.
  • I’m happy. – Tôi vui.
  • I’m sad. – Tôi buồn.
  • What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
  • It’s sunny. – Trời nắng.
  • It’s raining. – Trời đang mưa.
  • It’s cold. – Trời lạnh.
  • It’s hot. – Trời nóng.

Hãy luyện tập thường xuyên những câu giao tiếp này để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn nhé!

Tổng hợp 101 bài tiếng anh giao tiếp cơ bản full: Bí quyết nói tiếng Anh không còn khó.

Đặt lớp học thử miễn phí

Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài

Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:

✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh

✅ 24 buổi học phát âm

✅ 30 phim hoạt hình song ngữ

✅ Bộ thẻ học động từ

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

Trường này là bắt buộc.
Trường này là bắt buộc.
Trường này là bắt buộc.
Bạn muốn chúng tôi liên hệ với bạn bằng cách nào?

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

gợi ý

Mất gốc ư? Khóa học tiếng Anh giao tiếp này dành cho bạn.

Mất gốc ư? Khóa học tiếng Anh giao tiếp này dành cho bạn.

25 Tháng 5 2025
Học tiếng Anh cho bé 2 tuổi: Những bài hát vui nhộn cho con làm quen.

Học tiếng Anh cho bé 2 tuổi: Những bài hát vui nhộn cho con làm quen.

9 Tháng 6 2025
Luyện Tiếng Anh Giao Tiếp Cấp Tốc Hiệu Quả Làm Sao 15 Ngày Thành Thạo

Luyện Tiếng Anh Giao Tiếp Cấp Tốc Hiệu Quả Làm Sao 15 Ngày Thành Thạo

1 Tháng 7 2025
Học tiếng anh cơ bản cho người mới bắt đầu cực dễ: Ai cũng học được ngay.

Học tiếng anh cơ bản cho người mới bắt đầu cực dễ: Ai cũng học được ngay.

13 Tháng 6 2025
Bao Nhiêu Tiền Cho Lớp Học Tiếng Anh Cho Bé 5 Tuổi Chất Lượng Cao

Bao Nhiêu Tiền Cho Lớp Học Tiếng Anh Cho Bé 5 Tuổi Chất Lượng Cao

24 Tháng 6 2025
Bí quyết đơn giản về cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn mỗi ngày.

Bí quyết đơn giản về cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn mỗi ngày.

13 Tháng 6 2025
Phí học ở Hội đồng Anh, khoảng bao nhiêu một tháng?

Phí học ở Hội đồng Anh, khoảng bao nhiêu một tháng?

26 Tháng 5 2025
Đánh giá trung tâm tiếng anh uy tín tại hà nội | Học viên review thật

Đánh giá trung tâm tiếng anh uy tín tại hà nội | Học viên review thật

13 Tháng 6 2025
Học ngay tháng 2 tiếng Anh siêu dễ: Bí quyết phát âm chuẩn không cần chỉnh.

Học ngay tháng 2 tiếng Anh siêu dễ: Bí quyết phát âm chuẩn không cần chỉnh.

22 Tháng 5 2025
Web Tự học tiếng Anh miễn phí

Web Tự học tiếng Anh miễn phí

24 Tháng 5 2025
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh
Email liên hệ: [email protected]
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Học tiếng Anh
  • Tài nguyên học tiếng Anh