Trong tiếng Anh, việc nắm vững tên gọi các ngày trong tuần là một kiến thức cơ bản và quan trọng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh.
Danh sách các ngày trong tuần (Days of the Week)
- Monday – Thứ Hai
- Tuesday – Thứ Ba
- Wednesday – Thứ Tư
- Thursday – Thứ Năm
- Friday – Thứ Sáu
- Saturday – Thứ Bảy
- Sunday – Chủ Nhật
Viết tắt thông dụng
Các ngày trong tuần thường được viết tắt, đặc biệt trong lịch hoặc ghi chú ngắn. Dưới đây là các dạng viết tắt phổ biến (thường là 3 chữ cái đầu):

- Thứ Hai: Mon
- Thứ Ba: Tue
- Thứ Tư: Wed
- Thứ Năm: Thu (hoặc Thurs)
- Thứ Sáu: Fri
- Thứ Bảy: Sat
- Chủ Nhật: Sun
Nguồn gốc tên gọi (Etymology)
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Anh phần lớn có nguồn gốc từ tên các vị thần trong thần thoại German và Bắc Âu, cũng như các thiên thể (các hành tinh được đặt theo tên các vị thần La Mã):
- Sunday (Chủ Nhật): “Sun’s day” – Ngày của Mặt Trời.
- Monday (Thứ Hai): “Moon’s day” – Ngày của Mặt Trăng.
- Tuesday (Thứ Ba): “Tiu’s day” – Ngày của thần Tiu (Tyr trong thần thoại Bắc Âu, tương đương thần Mars của La Mã, thần chiến tranh).
- Wednesday (Thứ Tư): “Woden’s day” – Ngày của thần Woden (Odin trong thần thoại Bắc Âu, tương đương thần Mercury của La Mã).
- Thursday (Thứ Năm): “Thor’s day” – Ngày của thần Thor (thần sấm sét trong thần thoại Bắc Âu, tương đương thần Jupiter của La Mã).
- Friday (Thứ Sáu): “Frigg’s day” – Ngày của nữ thần Frigg (vợ của Odin, nữ thần tình yêu và hôn nhân trong thần thoại Bắc Âu, tương đương nữ thần Venus của La Mã).
- Saturday (Thứ Bảy): “Saturn’s day” – Ngày của thần Saturn (thần nông nghiệp và mùa màng của La Mã).
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Luôn viết hoa: Tên các ngày trong tuần trong tiếng Anh luôn được viết hoa chữ cái đầu, ví dụ: I will see you on Monday.
- Sử dụng giới từ “on”: Khi nói về một hành động xảy ra vào một ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ “on”. Ví dụ: The meeting is on Friday.
- Không dùng mạo từ “the” (trong trường hợp chung): Thường không dùng “the” trước tên ngày, trừ khi muốn nhấn mạnh một ngày cụ thể đã được đề cập trước đó. Ví dụ: We met on Monday. (Đúng) / We met on the Monday. (Ít phổ biến, trừ khi “Monday” đó đặc biệt).
- Dạng số nhiều: Để chỉ một hành động lặp đi lặp lại vào một ngày nhất định hàng tuần, có thể dùng dạng số nhiều của ngày đó (thêm “s”). Ví dụ: I have English classes on Mondays and Wednesdays. (Tôi có lớp tiếng Anh vào các ngày Thứ Hai và Thứ Tư hàng tuần).