Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ của bạn một cách có hệ thống. Dưới đây là một số nhóm từ vựng thuộc các chủ đề thông dụng, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Gia đình (Family)
- Bố / Ba / Cha: Father
- Mẹ / Má: Mother
- Anh trai: Older brother
- Chị gái: Older sister
- Em trai: Younger brother
- Em gái: Younger sister
- Ông nội / Ông ngoại: Grandfather (paternal/maternal)
- Bà nội / Bà ngoại: Grandmother (paternal/maternal)
- Con trai: Son
- Con gái: Daughter
- Vợ: Wife
- Chồng: Husband
Công việc (Work/Occupation)
- Bác sĩ: Doctor
- Giáo viên: Teacher
- Kỹ sư: Engineer
- Nhân viên văn phòng: Office worker
- Giám đốc: Director/Manager
- Kế toán: Accountant
- Nghề nghiệp: Profession/Occupation
- Công ty: Company
- Đồng nghiệp: Colleague
- Phỏng vấn: Interview
- Lương: Salary
Thời tiết (Weather)
- Nắng: Sunny
- Mưa: Rainy
- Gió: Windy
- Bão: Storm/Typhoon
- Lạnh: Cold
- Nóng: Hot
- Ấm áp: Warm
- Mát mẻ: Cool
- Ẩm ướt: Humid
- Khô ráo: Dry
- Mây: Cloud
- Nhiệt độ: Temperature
Mua sắm (Shopping)
- Cửa hàng: Store/Shop
- Siêu thị: Supermarket
- Chợ: Market
- Giá cả: Price
- Giảm giá: Discount/Sale
- Thanh toán: To pay
- Hóa đơn: Bill/Invoice
- Sản phẩm: Product
- Khách hàng: Customer
- Người bán hàng: Seller/Shop assistant
- Quầy thu ngân: Cashier counter
Thức ăn và Đồ uống (Food and Drinks)
- Cơm: Cooked rice
- Phở: Pho (Vietnamese noodle soup)
- Bánh mì: Bread
- Thịt: Meat
- Cá: Fish
- Rau: Vegetables
- Trái cây / Hoa quả: Fruit
- Nước: Water
- Cà phê: Coffee
- Trà: Tea
- Bữa sáng: Breakfast
- Bữa trưa: Lunch
- Bữa tối: Dinner
Việc nắm vững từ vựng theo các chủ đề phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác nhau của đời sống. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
