Để lấy lại nền tảng tiếng Anh, bạn cần tập trung vào các bài tập củng cố kiến thức cốt lõi một cách có hệ thống. Dưới đây là những dạng bài tập và lộ trình gợi ý:
I. Tập trung vào Ngữ âm và Từ vựng cơ bản
Đây là hai yếu tố nền tảng nhất. Phát âm sai sẽ dẫn đến khó khăn trong nghe và nói. Thiếu từ vựng sẽ không thể diễn đạt ý.

- Luyện phát âm:
- Học lại bảng phiên âm quốc tế IPA (44 âm). Tập trung vào các âm dễ nhầm lẫn.
- Bài tập nhận diện âm: Nghe và chọn từ có chứa âm được yêu cầu.
- Bài tập đọc từ và cụm từ: Luyện đọc các từ có âm giống nhau, các cặp từ tối thiểu (minimal pairs).
- Sử dụng các ứng dụng hoặc phần mềm hỗ trợ kiểm tra phát âm.
- Học từ vựng thiết yếu:
- Bắt đầu với 300-500 từ vựng thông dụng nhất (Oxford 3000 là một gợi ý tốt để tham khảo danh sách).
- Học từ theo chủ đề quen thuộc: Gia đình, công việc, trường học, sở thích, đồ vật hàng ngày.
- Bài tập điền từ vào chỗ trống với danh sách từ cho sẵn.
- Bài tập nối từ với hình ảnh hoặc định nghĩa.
- Sử dụng flashcards (thẻ từ vựng) để ghi nhớ.
II. Củng cố Ngữ pháp nền tảng
Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để hình thành câu đúng.
- Các thì cơ bản:
- Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc.
- Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra.
- Bài tập: Chia động từ trong ngoặc, viết lại câu sử dụng thì đúng.
- Cấu trúc câu đơn giản:
- Câu khẳng định, phủ định, nghi vấn (S + V + O).
- Động từ “to be” (am/is/are/was/were).
- Động từ thường.
- Bài tập: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh, chuyển câu khẳng định sang phủ định/nghi vấn.
- Loại từ cơ bản:
- Danh từ (Nouns): Số ít, số nhiều, danh từ đếm được và không đếm được.
- Động từ (Verbs): Động từ thường, động từ “to be”.
- Tính từ (Adjectives): Vị trí của tính từ.
- Trạng từ (Adverbs): Cách thành lập và vị trí cơ bản.
- Bài tập: Xác định loại từ trong câu, chọn dạng đúng của từ (ví dụ: danh từ/tính từ của một gốc từ).
- Mạo từ (Articles): a/an/the.
- Giới từ (Prepositions) thông dụng: in, on, at, to, from, for.
- Bài tập: Điền mạo từ/giới từ thích hợp vào chỗ trống.
III. Luyện tập Kỹ năng Nghe và Đọc cơ bản
Khi đã có chút vốn từ và ngữ pháp, bắt đầu luyện nghe và đọc các nội dung đơn giản.
- Luyện nghe:
- Nghe các đoạn hội thoại ngắn, chậm, rõ ràng.
- Bài tập nghe và điền từ còn thiếu.
- Bài tập nghe và trả lời câu hỏi đơn giản (True/False, Multiple Choice).
- Nghe và chép chính tả (dictation) từng câu ngắn.
- Luyện đọc:
- Đọc các đoạn văn ngắn, truyện tranh đơn giản, hoặc các bài đọc được thiết kế cho người mới bắt đầu.
- Bài tập đọc và trả lời câu hỏi về nội dung.
- Bài tập tìm ý chính, thông tin chi tiết.
IV. Bắt đầu Luyện Nói và Viết đơn giản
Mục tiêu là diễn đạt được những ý tưởng cơ bản.
- Luyện nói:
- Lặp lại các câu mẫu, đoạn hội thoại ngắn.
- Tự đặt câu với từ vựng và cấu trúc đã học.
- Tập giới thiệu bản thân, nói về các chủ đề quen thuộc.
- Ghi âm lại giọng nói của mình để tự kiểm tra.
- Luyện viết:
- Viết các câu đơn sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học.
- Viết đoạn văn ngắn (3-5 câu) mô tả về một chủ đề đơn giản (ví dụ: sở thích của bạn, gia đình bạn).
- Bài tập viết lại câu dựa trên từ gợi ý.
Nguyên tắc quan trọng khi luyện tập
Sự kiên trì và đều đặn: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày. “Mưa dầm thấm lâu.”
Học từ dễ đến khó: Không vội vàng học những kiến thức quá phức tạp.
Ôn tập thường xuyên: Kiến thức mới cần được ôn lại để ghi nhớ sâu.
Không sợ sai: Sai là một phần của quá trình học. Quan trọng là nhận ra lỗi và sửa chữa.
Tìm tài liệu phù hợp: Sử dụng sách, ứng dụng, hoặc các khóa học dành riêng cho người mất gốc.
Bắt đầu lại từ những điều cơ bản nhất và xây dựng nền tảng vững chắc sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn trong tương lai.
